Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なみがた

Mục lục

[ 波形 ]

/ BA HÌNH /

n

hình dấu ngã
左室流入血流速波形 :Dòng máu chảy vào tâm thất trái theo hình dấu ngã.

[ 並み型 ]

/ TỊNH HÌNH /

n

Kích thước trung bình/kích thước bình thường

Tin học

[ 波形 ]

hình dạng sóng [wave form]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なみがしら

    Mục lục 1 [ 波頭 ] 1.1 / BA ĐẦU / 1.2 n 1.2.1 Đầu ngọn sóng/sóng bạc đầu [ 波頭 ] / BA ĐẦU / n Đầu ngọn sóng/sóng bạc...
  • なみじ

    Mục lục 1 [ 波路 ] 1.1 / BA LỘ / 1.2 n 1.2.1 Tuyến đường biển [ 波路 ] / BA LỘ / n Tuyến đường biển 波路はるかに: Trên...
  • なみあし

    Mục lục 1 [ 並み足 ] 1.1 / TỊNH TÚC / 1.2 n 1.2.1 Nhịp chân trung bình (tốc độ) 2 [ 並み歩 ] 2.1 / TỊNH BỘ / 2.2 n 2.2.1 Nhịp...
  • なみうちぎわ

    Mục lục 1 [ 波打ち際 ] 1.1 / BA ĐẢ TẾ / 1.2 n 1.2.1 Mép bờ biển [ 波打ち際 ] / BA ĐẢ TẾ / n Mép bờ biển カニは波打ち際に沿って走ってから穴に入った :Con...
  • なみうつかみ

    Mục lục 1 [ 波打つ髪 ] 1.1 / BA ĐẢ PHÁT / 1.2 n 1.2.1 Tóc gợn sóng [ 波打つ髪 ] / BA ĐẢ PHÁT / n Tóc gợn sóng
  • なみかぜ

    Mục lục 1 [ 波風 ] 1.1 / BA PHONG / 1.2 n 1.2.1 bất hòa/sóng gió (nghĩa bóng)/hiềm khích [ 波風 ] / BA PHONG / n bất hòa/sóng gió...
  • なみせい

    Mục lục 1 [ 並製 ] 1.1 / TỊNH CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Sản phẩm có chất lượng trung bình [ 並製 ] / TỊNH CHẾ / n Sản phẩm có chất...
  • なみせいひん

    Mục lục 1 [ 並製品 ] 1.1 / TỊNH CHẾ PHẨM / 1.2 n 1.2.1 Sản phẩm có chất lượng trung bình [ 並製品 ] / TỊNH CHẾ PHẨM /...
  • なみよけ

    Mục lục 1 [ 波除け ] 1.1 / BA TRỪ / 1.2 n 1.2.1 Đập ngăn nước biển [ 波除け ] / BA TRỪ / n Đập ngăn nước biển
  • なみむら

    Kỹ thuật [ 波むら ] vân sóng [waviness] Category : nhựa [樹脂] Explanation : Tên lỗi trên chi tiết nhựa.
  • なぜ

    Mục lục 1 [ 何故 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 vì sao 1.2 n 1.2.1 tại đâu 1.3 n 1.3.1 tại sao [ 何故 ] adv, uk vì sao n tại đâu n tại sao
  • ながおどり

    Mục lục 1 [ 長尾鶏 ] 1.1 / TRƯỜNG VĨ KÊ / 1.2 n 1.2.1 gà đuôi dài 2 [ 長尾鳥 ] 2.1 / TRƯỜNG VĨ ĐIỂU / 2.2 n 2.2.1 gà đuôi...
  • ながおい

    Mục lục 1 [ 長追い ] 1.1 / TRƯỜNG TRUY / 1.2 n 1.2.1 sự theo đuổi lâu dài [ 長追い ] / TRƯỜNG TRUY / n sự theo đuổi lâu dài
  • ながたび

    Mục lục 1 [ 長旅 ] 1.1 / TRƯỜNG LỮ / 1.2 n 1.2.1 Chuyến đi dài 1.3 n 1.3.1 đường trường [ 長旅 ] / TRƯỜNG LỮ / n Chuyến...
  • ながくない

    [ 永くない ] adj chẳng lâu
  • ながぐつ

    Mục lục 1 [ 長靴 ] 1.1 / TRƯỜNG NGOA / 1.2 n 1.2.1 giày cao cổ/giày ống 1.3 n 1.3.1 giày ủng 1.4 n 1.4.1 ủng [ 長靴 ] / TRƯỜNG...
  • ながそで

    [ 長袖 ] n tay áo dài 僕もそうする。長袖シャツと長ズボンを持っていこう。 :Tớ cũng vậy, tớ chỉ mang theo một...
  • ながそでしゃつ

    [ 長袖シャツ ] n sơ mi dài tay
  • ながだんぎ

    Mục lục 1 [ 長談議 ] 1.1 / TRƯỜNG ĐÀM NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 bài diễn thuyết dài [ 長談議 ] / TRƯỜNG ĐÀM NGHỊ / n bài diễn...
  • ながつき

    Mục lục 1 [ 長月 ] 1.1 / TRƯỜNG NGUYỆT / 1.2 n 1.2.1 tháng chín âm lịch [ 長月 ] / TRƯỜNG NGUYỆT / n tháng chín âm lịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top