- Từ điển Nhật - Việt
なんあれんぽう
Mục lục |
[ 南阿連邦 ]
/ NAM A LIÊN BANG /
n
Liên bang Nam Phi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なんこく
Mục lục 1 [ 南国 ] 1.1 / NAM QUỐC / 1.2 n 1.2.1 các nước phía Nam [ 南国 ] / NAM QUỐC / n các nước phía Nam ラルフは南国の島での、のんきな生活を夢見ていた :Ralph... -
なんこつ
[ 軟骨 ] n sụn -
なんこつぎょるい
Mục lục 1 [ 軟骨魚類 ] 1.1 / NHUYỄN CỐT NGƯ LOẠI / 1.2 n 1.2.1 Cá sụn/cá xương mềm [ 軟骨魚類 ] / NHUYỄN CỐT NGƯ LOẠI... -
なんこつそしき
Mục lục 1 [ 軟骨組織 ] 1.1 / NHUYỄN CỐT TỔ CHỨC / 1.2 n 1.2.1 Mô sụn [ 軟骨組織 ] / NHUYỄN CỐT TỔ CHỨC / n Mô sụn -
なんこう
Mục lục 1 [ 南航 ] 1.1 / NAM HÀNG / 1.2 n 1.2.1 Đi thuyền về phía nam 2 [ 南行 ] 2.1 / NAM HÀNH / 2.2 n 2.2.1 Đi về phía nam 3 [ 南郊... -
なんこうがい
Mục lục 1 [ 軟口蓋 ] 1.1 / NHUYỄN KHẨU CÁI / 1.2 n 1.2.1 Ngạc mềm [ 軟口蓋 ] / NHUYỄN KHẨU CÁI / n Ngạc mềm -
なんご
Mục lục 1 [ 難語 ] 1.1 / NẠN NGỮ / 1.2 n 1.2.1 Từ khó [ 難語 ] / NẠN NGỮ / n Từ khó -
なんごしゅう
Tin học [ 難語集 ] bảng thuật ngữ [glossary] -
なんい
Mục lục 1 [ 南緯 ] 1.1 n 1.1.1 vỹ Nam/vỹ độ Nam 2 [ 難易 ] 2.1 n 2.1.1 sự khó khăn/cái khó khăn [ 南緯 ] n vỹ Nam/vỹ độ... -
なんいど
[ 難易度 ] n mức độ khó khăn -
なんさいですか
[ 何歳ですか ] conj, uk bao nhiêu tuổi -
なんか
Mục lục 1 [ 南瓜 ] 1.1 / NAM QUA / 1.2 n 1.2.1 quả bí ngô 2 [ 南下 ] 2.1 / NAM HẠ / 2.2 n 2.2.1 Đi xuống phía Nam 3 [ 軟化 ] 3.1 n... -
なんかい
Mục lục 1 [ 何回 ] 1.1 n 1.1.1 bao lần 2 [ 南海 ] 2.1 / NAM HẢI / 2.2 n 2.2.1 Biển Nam/Nam hải 3 [ 難解 ] 3.1 n 3.1.1 cái khó/sự... -
なんかいな
Mục lục 1 [ 難解な ] 1.1 adj-na 1.1.1 khúc mắc 1.1.2 khó nghĩ [ 難解な ] adj-na khúc mắc khó nghĩ -
なんかいする
Mục lục 1 [ 難解する ] 1.1 adj-na 1.1.1 nan giải 1.1.2 khó hiểu [ 難解する ] adj-na nan giải khó hiểu -
なんかい。。。しても
n bao lần -
なんかん
[ 難関 ] n rào cản/barie/chướng ngại vật -
なんせい
Mục lục 1 [ 南西 ] 1.1 / NAM TÂY / 1.2 n 1.2.1 Tây Nam 2 [ 軟性 ] 2.1 / NHUYỄN TÍNH / 2.2 n 2.2.1 Tính mềm dẻo/tính linh hoạt/sự... -
なんせいほくばつ
Mục lục 1 [ 南征北伐 ] 1.1 / NAM CHINH BẮC PHẠT / 1.2 n 1.2.1 Nam chinh Bắc phạt [ 南征北伐 ] / NAM CHINH BẮC PHẠT / n Nam chinh... -
なんせんほくば
Mục lục 1 [ 南船北馬 ] 1.1 / NAM THUYỀN BẮC MÃ / 1.2 n 1.2.1 Đi rong ruổi khắp nam bắc [ 南船北馬 ] / NAM THUYỀN BẮC MÃ /...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.