Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なんけん

Mục lục

[ 難件 ]

/ NẠN KIỆN /

n

trường hợp khó/vấn đề khó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なんあ

    Mục lục 1 [ 南阿 ] 1.1 / NAM A / 1.2 n 1.2.1 Nam Phi [ 南阿 ] / NAM A / n Nam Phi
  • なんあきょうわこく

    Mục lục 1 [ 南阿共和国 ] 1.1 / NAM A CỘNG HÒA QUỐC / 1.2 n 1.2.1 Nước cộng hòa Nam Phi [ 南阿共和国 ] / NAM A CỘNG HÒA QUỐC...
  • なんあふりか

    [ 南アフリカ ] n nam phi
  • なんあふりかれんぽう

    [ 南アフリカ連邦 ] n liên bang nam phi
  • なんあせんそう

    Mục lục 1 [ 南阿戦争 ] 1.1 / NAM A CHIẾN TRANH / 1.2 n 1.2.1 Cuộc chiến Boer [ 南阿戦争 ] / NAM A CHIẾN TRANH / n Cuộc chiến Boer...
  • なんあめりか

    [ 南アメリカ ] n nam mỹ
  • なんあれんぽう

    Mục lục 1 [ 南阿連邦 ] 1.1 / NAM A LIÊN BANG / 1.2 n 1.2.1 Liên bang Nam Phi [ 南阿連邦 ] / NAM A LIÊN BANG / n Liên bang Nam Phi
  • なんこく

    Mục lục 1 [ 南国 ] 1.1 / NAM QUỐC / 1.2 n 1.2.1 các nước phía Nam [ 南国 ] / NAM QUỐC / n các nước phía Nam ラルフは南国の島での、のんきな生活を夢見ていた :Ralph...
  • なんこつ

    [ 軟骨 ] n sụn
  • なんこつぎょるい

    Mục lục 1 [ 軟骨魚類 ] 1.1 / NHUYỄN CỐT NGƯ LOẠI / 1.2 n 1.2.1 Cá sụn/cá xương mềm [ 軟骨魚類 ] / NHUYỄN CỐT NGƯ LOẠI...
  • なんこつそしき

    Mục lục 1 [ 軟骨組織 ] 1.1 / NHUYỄN CỐT TỔ CHỨC / 1.2 n 1.2.1 Mô sụn [ 軟骨組織 ] / NHUYỄN CỐT TỔ CHỨC / n Mô sụn
  • なんこう

    Mục lục 1 [ 南航 ] 1.1 / NAM HÀNG / 1.2 n 1.2.1 Đi thuyền về phía nam 2 [ 南行 ] 2.1 / NAM HÀNH / 2.2 n 2.2.1 Đi về phía nam 3 [ 南郊...
  • なんこうがい

    Mục lục 1 [ 軟口蓋 ] 1.1 / NHUYỄN KHẨU CÁI / 1.2 n 1.2.1 Ngạc mềm [ 軟口蓋 ] / NHUYỄN KHẨU CÁI / n Ngạc mềm
  • なんご

    Mục lục 1 [ 難語 ] 1.1 / NẠN NGỮ / 1.2 n 1.2.1 Từ khó [ 難語 ] / NẠN NGỮ / n Từ khó
  • なんごしゅう

    Tin học [ 難語集 ] bảng thuật ngữ [glossary]
  • なんい

    Mục lục 1 [ 南緯 ] 1.1 n 1.1.1 vỹ Nam/vỹ độ Nam 2 [ 難易 ] 2.1 n 2.1.1 sự khó khăn/cái khó khăn [ 南緯 ] n vỹ Nam/vỹ độ...
  • なんいど

    [ 難易度 ] n mức độ khó khăn
  • なんさいですか

    [ 何歳ですか ] conj, uk bao nhiêu tuổi
  • なんか

    Mục lục 1 [ 南瓜 ] 1.1 / NAM QUA / 1.2 n 1.2.1 quả bí ngô 2 [ 南下 ] 2.1 / NAM HẠ / 2.2 n 2.2.1 Đi xuống phía Nam 3 [ 軟化 ] 3.1 n...
  • なんかい

    Mục lục 1 [ 何回 ] 1.1 n 1.1.1 bao lần 2 [ 南海 ] 2.1 / NAM HẢI / 2.2 n 2.2.1 Biển Nam/Nam hải 3 [ 難解 ] 3.1 n 3.1.1 cái khó/sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top