Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なんと

Mục lục

[ 何と ]

adv

cái gì/như thế nào

[ 南斗 ]

/ NAM ĐẤU /

n

Chòm sao Nam Đẩu

[ 南都 ]

/ NAM ĐÔ /

n

Kinh đô ở miền Nam (Nara)
南都銀行 :Ngân hàng Nanto

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なんとなく

    adv Không hiểu tại sao あの喫茶店の新しいウエートレスがなんとなく好きなので、毎日通ってしまう。 Không hiểu...
  • なんとう

    Mục lục 1 [ 南東 ] 1.1 / NAM ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 Đông Nam 2 [ 軟投 ] 2.1 / NHUYỄN ĐẦU / 2.2 n 2.2.1 Cú ném nhẹ (bóng chày) [ 南東...
  • なんとも

    [ 何とも ] adv không...một chút nào Lưu ý: từ luôn ở trong câu phủ định 自転車とぶつかって転んだが、運がよくてなんともなかった。...
  • なんどく

    Mục lục 1 [ 難読 ] 1.1 / NẠN ĐỘC / 1.2 n 1.2.1 sự khó đọc [ 難読 ] / NẠN ĐỘC / n sự khó đọc
  • なんどいろ

    Mục lục 1 [ 納戸色 ] 1.1 / NẠP HỘ SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu xanh xám [ 納戸色 ] / NẠP HỘ SẮC / n Màu xanh xám
  • なんどうせん

    Kỹ thuật [ 軟銅線 ] dây đồng mềm [annealed copper wire]
  • なんなく

    [ 難なく ] adv dễ dàng
  • なんなんとう

    Mục lục 1 [ 南南東 ] 1.1 / NAM NAM ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 Nam-đông nam 2 [ 南々東 ] 2.1 / NAM ĐÔNG / 2.2 n 2.2.1 Nam-đông nam [ 南南東...
  • なんなんせい

    Mục lục 1 [ 南南西 ] 1.1 / NAM NAM TÂY / 1.2 n 1.2.1 Nam-tây nam 2 [ 南々西 ] 2.1 / NAM TÂY / 2.2 n 2.2.1 Nam-tây nam [ 南南西 ] / NAM...
  • なんにち

    Mục lục 1 [ 何日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày nào 1.1.2 ngày mấy/bao nhiêu ngày 1.1.3 hôm nào [ 何日 ] n ngày nào ngày mấy/bao nhiêu ngày...
  • なんにちですか

    [ 何日ですか ] n bao nhiêu ngày
  • なんにしても

    exp tuy nhiên/tuy thế/song
  • なんにん

    [ 何人 ] n, adv, exp, uk mấy người
  • なんにんですか

    [ 何人ですか ] n, adv, exp, uk bao nhiêu người
  • なんはんきゅう

    [ 南半球 ] n nam bán cầu
  • なんばん

    [ 南蛮 ] n Nam Man 南蛮人: người Nam man
  • なんばんじん

    Mục lục 1 [ 南蛮人 ] 1.1 / NAM MAN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Từ để chỉ những người Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong...
  • なんばんせん

    Mục lục 1 [ 南蛮船 ] 1.1 / NAM MAN THUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Từ để chỉ thuyền buôn của người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha đến...
  • なんぱ

    Mục lục 1 [ 軟派 ] 1.1 / NHUYỄN PHÁI / 1.2 n 1.2.1 sự tán tỉnh/sự cưa cẩm 2 [ 軟派する ] 2.1 / NHUYỄN PHÁI / 2.2 n 2.2.1 tán...
  • なんぱせん

    Mục lục 1 [ 難破船 ] 1.1 / NẠN PHÁ THUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Tàu đắm [ 難破船 ] / NẠN PHÁ THUYỀN / n Tàu đắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top