Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にしゃせんいつほう

Mục lục

[ 二者選一法 ]

/ NHỊ GIẢ TUYỂN NHẤT PHÁP /

n

Phương pháp lựa chọn một trong hai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にしより

    Mục lục 1 [ 西寄り ] 1.1 / TÂY KỲ / 1.2 n 1.2.1 từ phía Tây [ 西寄り ] / TÂY KỲ / n từ phía Tây 太陽が雲の中へ沈むときは、西寄りの風だけは吹いてほしくない。 :mong...
  • にしん

    Mục lục 1 [ 鱈 ] 1.1 / TUYẾT / 1.2 n 1.2.1 cá tuyết 2 [ 二伸 ] 2.1 n 2.1.1 tái bút 3 [ 二心 ] 3.1 / NHỊ TÂM / 3.2 n 3.2.1 Tính nhị...
  • にしんぎ

    Mục lục 1 [ 二進木 ] 1.1 / NHỊ TIẾN MỘC / 1.2 n 1.2.1 cây nhị phân [ 二進木 ] / NHỊ TIẾN MỘC / n cây nhị phân
  • にしんひょうきほう

    Tin học [ 二進表記法 ] kí hiệu nhị phân [binary notation]
  • にしんほう

    Mục lục 1 [ 二進法 ] 1.1 / NHỊ TIẾN PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Hệ thống số nhị phân 2 Kỹ thuật 2.1 [ 2進法 ] 2.1.1 hệ nhị phân...
  • にしょく

    Mục lục 1 [ 二色 ] 1.1 / NHỊ SẮC / 1.2 n 1.2.1 hai sắc/hai màu gốc 2 [ 二食 ] 2.1 / NHỊ THỰC / 2.2 n 2.2.1 Hai bữa ăn (một ngày)...
  • にしょくずり

    Mục lục 1 [ 二色刷り ] 1.1 / NHỊ SẮC LOÁT / 1.2 n 1.2.1 Kiểu in chỉ với 2 màu/sự in hai màu [ 二色刷り ] / NHỊ SẮC LOÁT...
  • にしゅうかん

    Mục lục 1 [ 二週間 ] 1.1 / NHỊ CHU GIAN / 1.2 n 1.2.1 2 tuần/nửa tháng [ 二週間 ] / NHỊ CHU GIAN / n 2 tuần/nửa tháng
  • にしむき

    Mục lục 1 [ 西向き ] 1.1 / TÂY HƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 Quay về hướng Tây/hướng về phía Tây [ 西向き ] / TÂY HƯỚNG / n Quay về...
  • にけんだて

    Mục lục 1 [ 二軒建て ] 1.1 / NHỊ HIÊN KIẾN / 1.2 n 1.2.1 Nhà cho 2 hộ ở [ 二軒建て ] / NHỊ HIÊN KIẾN / n Nhà cho 2 hộ ở
  • にげ

    Mục lục 1 [ 逃げ ] 1.1 / ĐÀO / 1.2 n 1.2.1 Sự bỏ trốn/sự bỏ chạy [ 逃げ ] / ĐÀO / n Sự bỏ trốn/sự bỏ chạy
  • にげおくれる

    Mục lục 1 [ 逃げ後れる ] 1.1 / ĐÀO HẬU / 1.2 v1 1.2.1 Chạy trốn không kịp/không kịp trốn thoát [ 逃げ後れる ] / ĐÀO HẬU...
  • にげぐち

    Mục lục 1 [ 逃げ口 ] 1.1 / ĐÀO KHẨU / 1.2 n 1.2.1 cửa thoát hiểm/lý do lý trấu/lý do thoái thác [ 逃げ口 ] / ĐÀO KHẨU / n...
  • にげだす

    [ 逃げ出す ] v5s chạy trốn 練習がきついので3人の部員は合宿所から逃げ出した: Do luyện tập quá căng thẳng nên 3...
  • にげば

    Mục lục 1 [ 逃げ場 ] 1.1 / ĐÀO TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Nơi ẩn náu/nơi lánh nạn [ 逃げ場 ] / ĐÀO TRƯỜNG / n Nơi ẩn náu/nơi...
  • にげみず

    Mục lục 1 [ 逃げ水 ] 1.1 / ĐÀO THỦY / 1.2 n 1.2.1 Ảo ảnh [ 逃げ水 ] / ĐÀO THỦY / n Ảo ảnh
  • にげみぞきり

    Kỹ thuật [ 逃げみぞ切り ] sự cắt rãnh thoát [necking, recessing]
  • にげみち

    Mục lục 1 [ 逃げ道 ] 1.1 n 1.1.1 đường trốn chạy/lối thoát 2 [ 逃げ路 ] 2.1 / ĐÀO LỘ / 2.2 n 2.2.1 Con đường trốn chạy/lối...
  • にげざる

    [ 逃げざる ] n chạy mất
  • にげあし

    [ 逃げ足 ] n sự chạy trốn/sự trốn thoát (bằng chân)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top