- Từ điển Nhật - Việt
にないて
Mục lục |
[ 担い手 ]
/ ĐẢM THỦ /
n
người chịu trách nhiệm
- 将来の科学技術の担い手である人材を幅広く育成する :Đào tạo nguồn nhân tài với quy mô lớn thành những người có thể đảm đương khoa học kỹ thuật trong tương lai.
- 民主主義の担い手となる市民を育成する :Nuôi dưỡng công dân để trở thành những người đảm đương chủ nghĩa dân chủ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
になう
Mục lục 1 [ 担う ] 1.1 n 1.1.1 cáng đáng 1.2 v5u 1.2.1 gánh vác 2 Kinh tế 2.1 [ 担う ] 2.1.1 mang một gánh nặng, chịu [shoulder,... -
にならしりょう
Kinh tế [ 荷ならし料 ] phí san (hàng) [levelling charges] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ににて
Mục lục 1 [ に似て ] 1.1 / TỰ / 1.2 exp 1.2.1 giống như/giống như là [ に似て ] / TỰ / exp giống như/giống như là -
ににん
Mục lục 1 [ 二人 ] 1.1 / NHỊ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Hai người [ 二人 ] / NHỊ NHÂN / n Hai người アパートの中で、3人がまるで処刑でもあったかのように銃で撃たれて殺され、その他二人がけがをした :Tại... -
ににんぐみ
Mục lục 1 [ 二人組 ] 1.1 / NHỊ NHÂN TỔ / 1.2 n 1.2.1 Trò chơi tay đôi [ 二人組 ] / NHỊ NHÂN TỔ / n Trò chơi tay đôi 彼は二人組に暴行され見捨てられて死亡した :Anh... -
ににんまえ
[ 二人前 ] adj-no cho hai người (suất ăn) それを二人前ください。 :Hãy cho suất hai người 志願兵一人は徴募兵の二人前 :Một... -
ににんしょう
Mục lục 1 [ 二人称 ] 1.1 / NHỊ NHÂN XƯNG / 1.2 n 1.2.1 ngôi thứ 2 (đại từ nhân xưng) [ 二人称 ] / NHỊ NHÂN XƯNG / n ngôi thứ... -
ににんさんきゃく
Mục lục 1 [ 二人三脚 ] 1.1 / NHỊ NHÂN TAM CƯỚC / 1.2 n 1.2.1 trò chơi chạy thi, trong đó 2 người bị buộc một chân vào với... -
にぬし
Kinh tế [ 荷主 ] chủ hàng (thuê tàu)/người sở hữu hàng hoá [freight owner/owner of the goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
にぬしふめいかもつ
Mục lục 1 [ 荷主不明貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng vô chủ 2 Kinh tế 2.1 [ 荷主不明貨物 ] 2.1.1 hàng vô chủ [unclaimed cargo] [ 荷主不明貨物... -
にぬし(ようせん)
Mục lục 1 [ 荷主(用船) ] 1.1 n 1.1.1 người sở hữu hàng hóa 1.1.2 chủ hàng (thuê tàu) [ 荷主(用船) ] n người sở hữu... -
にぬり
Mục lục 1 [ 丹塗り ] 1.1 / ĐAN ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Vẽ màu đỏ/quét sơn mài màu đỏ son [ 丹塗り ] / ĐAN ĐỒ / n Vẽ màu đỏ/quét... -
にねん
Mục lục 1 [ 二念 ] 1.1 / NHỊ NIỆM / 1.2 n 1.2.1 Hai ý tưởng [ 二念 ] / NHỊ NIỆM / n Hai ý tưởng -
にねんせい
Mục lục 1 [ 二年生 ] 1.1 / NHỊ NIÊN SINH / 1.2 n 1.2.1 Sinh viên năm thứ 2, hai năm một lần 1.2.2 Sinh viên năm thứ 2 [ 二年生... -
にねんせいしょくぶつ
Mục lục 1 [ 二年生植物 ] 1.1 / NHỊ NIÊN SINH THỰC VẬT / 1.2 n 1.2.1 Cây hai năm [ 二年生植物 ] / NHỊ NIÊN SINH THỰC VẬT /... -
にのくがでぬ
Mục lục 1 [ 二の句が出ぬ ] 1.1 / NHỊ CÚ XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Không nói nên lời (do ngạc nhiên, bối rối) [ 二の句が出ぬ ]... -
にのつぎ
Mục lục 1 [ 二の次 ] 1.1 / NHỊ THỨ / 1.2 n 1.2.1 Thứ 2/thứ yếu [ 二の次 ] / NHỊ THỨ / n Thứ 2/thứ yếu 勝敗は二の次だ。力いっぱいやったかどうかが問題だ.:... -
にのまい
Mục lục 1 [ 二の舞 ] 1.1 / NHỊ VŨ / 1.2 n 1.2.1 việc lặp lại thất bại của người khác/việc đi vào vết xe đổ [ 二の舞... -
にのまる
Mục lục 1 [ 二の丸 ] 1.1 / NHỊ HOÀN / 1.2 n 1.2.1 Thành lũy bao quanh thành (lâu đài) [ 二の丸 ] / NHỊ HOÀN / n Thành lũy bao quanh... -
にのぜん
Mục lục 1 [ 二の膳 ] 1.1 / NHỊ THIỆN / 1.2 n 1.2.1 Món ăn phụ (được đưa ra tiếp theo món chính) [ 二の膳 ] / NHỊ THIỆN...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.