- Từ điển Nhật - Việt
にゅうじ
Mục lục |
[ 乳児 ]
n
trẻ còn bú sữa
hài nhi
con thơ
con nhỏ
con mọn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にゅうじしぼうりつ
Mục lục 1 [ 乳児死亡率 ] 1.1 / NHŨ NHI TỬ VONG XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Tỉ lệ tử vong ở trẻ em [ 乳児死亡率 ] / NHŨ NHI TỬ VONG... -
にゅうじいん
Mục lục 1 [ 乳児院 ] 1.1 / NHŨ NHI VIỆN / 1.2 n 1.2.1 Nhà trẻ [ 乳児院 ] / NHŨ NHI VIỆN / n Nhà trẻ -
にゅうじかっけ
Mục lục 1 [ 乳児脚気 ] 1.1 / NHŨ NHI CƯỚC KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Bệnh tê phù ở trẻ em/bệnh bêribêri ở trẻ em (nguyên nhân là... -
にゅうじゃく
Mục lục 1 [ 柔弱 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 mềm yếu 2 [ 入寂 ] 2.1 / NHẬP TỊCH / 2.2 n 2.2.1 Sự nhập tịch (chết) của nhà sư/nát... -
にゅうじゃくな
Mục lục 1 [ 柔弱な ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 nhu nhược 1.1.2 mềm yếu [ 柔弱な ] n, adj-na nhu nhược mềm yếu -
にゅうじょう
Mục lục 1 [ 乳状 ] 1.1 / NHŨ TRẠNG / 1.2 n 1.2.1 Dạng sữa 2 [ 入城 ] 2.1 / NHẬP THÀNH / 2.2 n 2.2.1 sự tiến vào thành (giành chiến... -
にゅうじょうぜい
Mục lục 1 [ 入場税 ] 1.1 / NHẬP TRƯỜNG THUẾ / 1.2 n 1.2.1 Thuế vào cửa [ 入場税 ] / NHẬP TRƯỜNG THUẾ / n Thuế vào cửa -
にゅうじょうえき
Mục lục 1 [ 乳状液 ] 1.1 / NHŨ TRẠNG DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Chất lỏng dạng sữa [ 乳状液 ] / NHŨ TRẠNG DỊCH / n Chất lỏng dạng... -
にゅうじょうけん
Mục lục 1 [ 入場券 ] 1.1 exp 1.1.1 vé 1.1.2 giấy vào cửa 1.2 n 1.2.1 vé vào rạp 2 [ 入場権 ] 2.1 / NHẬP TRƯỜNG QUYỀN / 2.2 n... -
にゅうじょうりょう
Mục lục 1 [ 入場料 ] 1.1 / NHẬP TRƯỜNG LIỆU / 1.2 n 1.2.1 Phí vào cửa 1.3 n 1.3.1 tiền vào cửa [ 入場料 ] / NHẬP TRƯỜNG... -
にゅうじょうをことわり
Mục lục 1 [ 入場を断り ] 1.1 / NHẬP TRƯỜNG ĐOẠN / 1.2 exp 1.2.1 Cấm vào [ 入場を断り ] / NHẬP TRƯỜNG ĐOẠN / exp Cấm... -
にゅうじょうもん
Mục lục 1 [ 入場門 ] 1.1 / NHẬP TRƯỜNG MÔN / 1.2 n 1.2.1 Cổng vào/cửa vào [ 入場門 ] / NHẬP TRƯỜNG MÔN / n Cổng vào/cửa... -
にゅうじゅく
Mục lục 1 [ 入塾 ] 1.1 / NHẬP THỤC / 1.2 n 1.2.1 sự nhập học trường tư [ 入塾 ] / NHẬP THỤC / n sự nhập học trường tư -
にゅうじゅう
Mục lục 1 [ 乳汁 ] 1.1 / NHŨ CHẤP / 1.2 n 1.2.1 Sữa/chất sữa [ 乳汁 ] / NHŨ CHẤP / n Sữa/chất sữa -
にゅうざい
Mục lục 1 [ 乳剤 ] 1.1 / NHŨ TỄ / 1.2 n 1.2.1 Chất nhũ tương [ 乳剤 ] / NHŨ TỄ / n Chất nhũ tương -
にゅうしち
Mục lục 1 [ 入質 ] 1.1 / NHẬP CHẤT / 1.2 n 1.2.1 Sự cầm đồ/sự đem đi cầm đồ [ 入質 ] / NHẬP CHẤT / n Sự cầm đồ/sự... -
にゅうしつ
Mục lục 1 [ 乳質 ] 1.1 / NHŨ CHẤT / 1.2 n 1.2.1 Chất lượng sữa 2 [ 入室 ] 2.1 n 2.1.1 sự vào phòng 3 [ 入室する ] 3.1 vs 3.1.1... -
にゅうしぼう
Mục lục 1 [ 乳脂肪 ] 1.1 / NHŨ CHI PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Chất béo trong sữa [ 乳脂肪 ] / NHŨ CHI PHƯƠNG / n Chất béo trong sữa -
にゅうしゃ
Mục lục 1 [ 入舎 ] 1.1 / NHẬP XÁ / 1.2 n 1.2.1 Sự vào ký túc xá 2 [ 入射 ] 2.1 / NHẬP XẠ / 2.2 n 2.2.1 Tới (tia) (vật lý) 3 [... -
にゅうしゃしけん
Mục lục 1 [ 入社試験 ] 1.1 / NHẬP XÃ THÍ NGHIỆM / 1.2 n 1.2.1 Kỳ thi tuyển vào công ty [ 入社試験 ] / NHẬP XÃ THÍ NGHIỆM...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.