Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ねんり

Mục lục

[ 年利 ]

/ NIÊN LỢI /

n

tỷ lệ lãi năm
現在の当行の利率は年2回の複利計算で年利0.5%です :Lãi suất hàng năm hiện nay của chúng ta là 0,5%/năm bằng tính phúc lợi 1 năm 2 lần.
満期日に最高の年利_%が払われる :Phải trả mức lãi suất tối đa là ~%/năm vào ngày hết hạn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ねんりき

    [ 念力 ] n ý chí Ghi chú: 思う念力岩をとおす: lửa thử vàng, gian nan thử sức
  • ねんりつ

    Mục lục 1 [ 年率 ] 1.1 / NIÊN XUẤT / 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ lãi năm [ 年率 ] / NIÊN XUẤT / n tỷ lệ lãi năm 経済はインフレ調整後で年率0.6%収縮した :Sau...
  • ねんりいき

    [ 年利息 ] n lãi hàng năm
  • ねんりん

    [ 年輪 ] n vòng năm (tính tuổi cây) 木の年輪を数える :Đếm vòng tuổi của cây. 年輪を見せるために化石化した木は切られた :Cây...
  • ねんりんしがく

    Mục lục 1 [ 年輪史学 ] 1.1 / NIÊN LUÂN SỬ HỌC / 1.2 n 1.2.1 khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây [ 年輪史学 ] / NIÊN LUÂN SỬ...
  • ねんりょう

    Mục lục 1 [ 燃料 ] 1.1 n 1.1.1 nhiên liệu 1.1.2 củi lửa 1.1.3 chất đốt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 燃料 ] 2.1.1 nhiên liệu [fuel] [ 燃料...
  • ねんりょうでんち

    Kỹ thuật [ 燃料電池 ] pin nhiên liệu [fuel cell] Explanation : 水に電気を流すと酸素と水素になる。これが電気分解。その反対に酸素と水素を結合させると電気ができる。これが燃料電池の原理。
  • ねんりょうぼう

    Mục lục 1 [ 燃料棒 ] 1.1 / NHIÊN LIỆU BỔNG / 1.2 n 1.2.1 thanh nhiên liệu [ 燃料棒 ] / NHIÊN LIỆU BỔNG / n thanh nhiên liệu
  • ねんりょうぽんぷ

    [ 燃料ポンプ ] n bơm nhiên liệu
  • ねんりょうふぃるたー

    Kỹ thuật [ 燃料フィルター ] bộ lọc nhiên liệu
  • ねんりょうしょうひそくていほうほう

    Kỹ thuật [ 燃料消費測定方法 ] phương pháp đo tiêu thụ nhiên liệu
  • ねんりょうしょうひりつ

    Kỹ thuật [ 燃料消費率 ] suất tiêu hao nhiên liệu
  • ねんわり

    Mục lục 1 [ 年割り ] 1.1 / NIÊN CÁT / 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ theo năm [ 年割り ] / NIÊN CÁT / n tỷ lệ theo năm 年割りで支払う :Thanh...
  • ねんれい

    Mục lục 1 [ 年令 ] 1.1 / NIÊN LỆNH / 1.2 n 1.2.1 tuổi tác 2 [ 年礼 ] 2.1 / NIÊN LỄ / 2.2 n 2.2.1 lời chào năm mới 3 [ 年齢 ] 3.1...
  • ねんれいきゅう

    Mục lục 1 [ 年齢給 ] 1.1 / NIÊN LINH CẤP / 1.2 n 1.2.1 Tiền lương dựa vào tuổi [ 年齢給 ] / NIÊN LINH CẤP / n Tiền lương dựa...
  • ねんれいそう

    Mục lục 1 [ 年齢層 ] 1.1 / NIÊN LINH TẦNG / 1.2 n 1.2.1 nhóm tuổi/độ tuổi [ 年齢層 ] / NIÊN LINH TẦNG / n nhóm tuổi/độ tuổi...
  • ねんれいがふえる

    [ 年齢が増える ] n lớn tuổi
  • ねんれいじゅん

    Mục lục 1 [ 年齢順 ] 1.1 / NIÊN LINH THUẬN / 1.2 n 1.2.1 theo thứ tự tuổi [ 年齢順 ] / NIÊN LINH THUẬN / n theo thứ tự tuổi...
  • ねんれいさ

    Mục lục 1 [ 年齢差 ] 1.1 / NIÊN LINH SAI / 1.2 n 1.2.1 sự chênh lệch tuổi tác [ 年齢差 ] / NIÊN LINH SAI / n sự chênh lệch tuổi...
  • ねんれいせいげん

    Mục lục 1 [ 年齢制限 ] 1.1 n 1.1.1 niên hạn 1.1.2 hạn tuổi [ 年齢制限 ] n niên hạn hạn tuổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top