Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ねんりょうしょうひそくていほうほう

Kỹ thuật

[ 燃料消費測定方法 ]

phương pháp đo tiêu thụ nhiên liệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ねんりょうしょうひりつ

    Kỹ thuật [ 燃料消費率 ] suất tiêu hao nhiên liệu
  • ねんわり

    Mục lục 1 [ 年割り ] 1.1 / NIÊN CÁT / 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ theo năm [ 年割り ] / NIÊN CÁT / n tỷ lệ theo năm 年割りで支払う :Thanh...
  • ねんれい

    Mục lục 1 [ 年令 ] 1.1 / NIÊN LỆNH / 1.2 n 1.2.1 tuổi tác 2 [ 年礼 ] 2.1 / NIÊN LỄ / 2.2 n 2.2.1 lời chào năm mới 3 [ 年齢 ] 3.1...
  • ねんれいきゅう

    Mục lục 1 [ 年齢給 ] 1.1 / NIÊN LINH CẤP / 1.2 n 1.2.1 Tiền lương dựa vào tuổi [ 年齢給 ] / NIÊN LINH CẤP / n Tiền lương dựa...
  • ねんれいそう

    Mục lục 1 [ 年齢層 ] 1.1 / NIÊN LINH TẦNG / 1.2 n 1.2.1 nhóm tuổi/độ tuổi [ 年齢層 ] / NIÊN LINH TẦNG / n nhóm tuổi/độ tuổi...
  • ねんれいがふえる

    [ 年齢が増える ] n lớn tuổi
  • ねんれいじゅん

    Mục lục 1 [ 年齢順 ] 1.1 / NIÊN LINH THUẬN / 1.2 n 1.2.1 theo thứ tự tuổi [ 年齢順 ] / NIÊN LINH THUẬN / n theo thứ tự tuổi...
  • ねんれいさ

    Mục lục 1 [ 年齢差 ] 1.1 / NIÊN LINH SAI / 1.2 n 1.2.1 sự chênh lệch tuổi tác [ 年齢差 ] / NIÊN LINH SAI / n sự chênh lệch tuổi...
  • ねんれいせいげん

    Mục lục 1 [ 年齢制限 ] 1.1 n 1.1.1 niên hạn 1.1.2 hạn tuổi [ 年齢制限 ] n niên hạn hạn tuổi
  • ねんよ

    Mục lục 1 [ 年余 ] 1.1 / NIÊN DƯ / 1.2 n 1.2.1 Hơn một năm [ 年余 ] / NIÊN DƯ / n Hơn một năm _年余にわたり進んできた経済的および政治的な移行 :Những...
  • ねやす

    Mục lục 1 [ 値安 ] 1.1 / TRỊ AN / 1.2 n 1.2.1 Sự rẻ tiền [ 値安 ] / TRỊ AN / n Sự rẻ tiền
  • ねゆき

    Mục lục 1 [ 根雪 ] 1.1 / CĂN TUYẾT / 1.2 n 1.2.1 Tuyết rơi xuống nhưng không tan [ 根雪 ] / CĂN TUYẾT / n Tuyết rơi xuống nhưng...
  • ねらい

    [ 狙い ] n mục đích 電子署名に書類上の署名と同じ法的効力を与えて電子商取引の普及を促進することを狙いとする法案 :Phương...
  • ねらいどころ

    Mục lục 1 [ 狙い所 ] 1.1 / THƯ SỞ / 1.2 n 1.2.1 Đích/mục tiêu [ 狙い所 ] / THƯ SỞ / n Đích/mục tiêu
  • ねらいうち

    Mục lục 1 [ 狙い撃ち ] 1.1 / THƯ KÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự bắn tỉa [ 狙い撃ち ] / THƯ KÍCH / n sự bắn tỉa がん細胞を狙い撃ちして破壊する :Bắn...
  • ねらいうちする

    [ 狙い撃ちする ] n bắn tỉa
  • ねらう

    [ 狙う ] v5u nhắm vào/nhằm mục đích 相手の頭に一撃を加えようとねらう :Ngắm bắn vào đầu của đối thủ. 彼女は手っ取り早い利益をねらってその土地を買った. :Cô...
  • ねる

    Mục lục 1 [ 寝る ] 1.1 v1 1.1.1 ngủ 1.1.2 ngả lưng 1.1.3 nằm 1.1.4 đặt mình 1.1.5 đặt lưng 2 [ 練る ] 2.1 v5r 2.1.1 nhào trộn/nhào...
  • ねるじかん

    Mục lục 1 [ 寝る時間 ] 1.1 / TẨM THỜI GIAN / 1.2 n 1.2.1 Giờ đi ngủ [ 寝る時間 ] / TẨM THỜI GIAN / n Giờ đi ngủ 子羊が寝る時間に床につき、朝はヒバリとともに起きよ。 :đi...
  • ねむ

    Mục lục 1 [ 合歓 ] 1.1 / HỢP HOAN / 1.2 n 1.2.1 Cây bông gòn [ 合歓 ] / HỢP HOAN / n Cây bông gòn Ghi chú: một loại cây thân cao,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top