Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ねんりんしがく

Mục lục

[ 年輪史学 ]

/ NIÊN LUÂN SỬ HỌC /

n

khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ねんりょう

    Mục lục 1 [ 燃料 ] 1.1 n 1.1.1 nhiên liệu 1.1.2 củi lửa 1.1.3 chất đốt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 燃料 ] 2.1.1 nhiên liệu [fuel] [ 燃料...
  • ねんりょうでんち

    Kỹ thuật [ 燃料電池 ] pin nhiên liệu [fuel cell] Explanation : 水に電気を流すと酸素と水素になる。これが電気分解。その反対に酸素と水素を結合させると電気ができる。これが燃料電池の原理。
  • ねんりょうぼう

    Mục lục 1 [ 燃料棒 ] 1.1 / NHIÊN LIỆU BỔNG / 1.2 n 1.2.1 thanh nhiên liệu [ 燃料棒 ] / NHIÊN LIỆU BỔNG / n thanh nhiên liệu
  • ねんりょうぽんぷ

    [ 燃料ポンプ ] n bơm nhiên liệu
  • ねんりょうふぃるたー

    Kỹ thuật [ 燃料フィルター ] bộ lọc nhiên liệu
  • ねんりょうしょうひそくていほうほう

    Kỹ thuật [ 燃料消費測定方法 ] phương pháp đo tiêu thụ nhiên liệu
  • ねんりょうしょうひりつ

    Kỹ thuật [ 燃料消費率 ] suất tiêu hao nhiên liệu
  • ねんわり

    Mục lục 1 [ 年割り ] 1.1 / NIÊN CÁT / 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ theo năm [ 年割り ] / NIÊN CÁT / n tỷ lệ theo năm 年割りで支払う :Thanh...
  • ねんれい

    Mục lục 1 [ 年令 ] 1.1 / NIÊN LỆNH / 1.2 n 1.2.1 tuổi tác 2 [ 年礼 ] 2.1 / NIÊN LỄ / 2.2 n 2.2.1 lời chào năm mới 3 [ 年齢 ] 3.1...
  • ねんれいきゅう

    Mục lục 1 [ 年齢給 ] 1.1 / NIÊN LINH CẤP / 1.2 n 1.2.1 Tiền lương dựa vào tuổi [ 年齢給 ] / NIÊN LINH CẤP / n Tiền lương dựa...
  • ねんれいそう

    Mục lục 1 [ 年齢層 ] 1.1 / NIÊN LINH TẦNG / 1.2 n 1.2.1 nhóm tuổi/độ tuổi [ 年齢層 ] / NIÊN LINH TẦNG / n nhóm tuổi/độ tuổi...
  • ねんれいがふえる

    [ 年齢が増える ] n lớn tuổi
  • ねんれいじゅん

    Mục lục 1 [ 年齢順 ] 1.1 / NIÊN LINH THUẬN / 1.2 n 1.2.1 theo thứ tự tuổi [ 年齢順 ] / NIÊN LINH THUẬN / n theo thứ tự tuổi...
  • ねんれいさ

    Mục lục 1 [ 年齢差 ] 1.1 / NIÊN LINH SAI / 1.2 n 1.2.1 sự chênh lệch tuổi tác [ 年齢差 ] / NIÊN LINH SAI / n sự chênh lệch tuổi...
  • ねんれいせいげん

    Mục lục 1 [ 年齢制限 ] 1.1 n 1.1.1 niên hạn 1.1.2 hạn tuổi [ 年齢制限 ] n niên hạn hạn tuổi
  • ねんよ

    Mục lục 1 [ 年余 ] 1.1 / NIÊN DƯ / 1.2 n 1.2.1 Hơn một năm [ 年余 ] / NIÊN DƯ / n Hơn một năm _年余にわたり進んできた経済的および政治的な移行 :Những...
  • ねやす

    Mục lục 1 [ 値安 ] 1.1 / TRỊ AN / 1.2 n 1.2.1 Sự rẻ tiền [ 値安 ] / TRỊ AN / n Sự rẻ tiền
  • ねゆき

    Mục lục 1 [ 根雪 ] 1.1 / CĂN TUYẾT / 1.2 n 1.2.1 Tuyết rơi xuống nhưng không tan [ 根雪 ] / CĂN TUYẾT / n Tuyết rơi xuống nhưng...
  • ねらい

    [ 狙い ] n mục đích 電子署名に書類上の署名と同じ法的効力を与えて電子商取引の普及を促進することを狙いとする法案 :Phương...
  • ねらいどころ

    Mục lục 1 [ 狙い所 ] 1.1 / THƯ SỞ / 1.2 n 1.2.1 Đích/mục tiêu [ 狙い所 ] / THƯ SỞ / n Đích/mục tiêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top