Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

のどもと

Mục lục

[ 喉元 ]

/ HẦU NGUYÊN /

n

họng/cổ họng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • のに

    n để mà/cốt để mà/mặc dầu
  • ののはな

    Mục lục 1 [ 野の花 ] 1.1 / DÃ HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa dại [ 野の花 ] / DÃ HOA / n hoa dại
  • ののしる

    Mục lục 1 [ 罵る ] 1.1 v5r 1.1.1 mắng 1.1.2 chửi [ 罵る ] v5r mắng chửi 口ぎたなく罵る: chửi ầm lên
  • のはら

    Mục lục 1 [ 野原 ] 1.1 n 1.1.1 cánh đồng 1.1.2 bình nguyên [ 野原 ] n cánh đồng bình nguyên
  • のばす

    Mục lục 1 [ 延ばす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 triển 1.1.2 trì hoãn 1.1.3 lùi 1.1.4 làm giãn ra/mở rộng ra 2 [ 伸ばす ] 2.1 n, uk 2.1.1 giăng...
  • のび

    Mục lục 1 [ 伸び ] 1.1 n 1.1.1 sự kéo căng/sự kéo dài/sự hoãn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 伸び ] 2.1.1 sự kéo dài [elongation, ultimate...
  • のびちぢみ

    Mục lục 1 [ 伸び縮み ] 1.1 / THÂN SÚC / 1.2 n 1.2.1 sự co giãn [ 伸び縮み ] / THÂN SÚC / n sự co giãn
  • のびなやむ

    [ 伸び悩む ] v5m đình trệ/ngừng trệ 売り上げが伸び悩む: buôn bán trở nên đình trệ
  • のびのび

    Mục lục 1 [ 伸び伸び ] 1.1 adv 1.1.1 một cách thoải mái/thong dong 1.2 n 1.2.1 sự thoải mái 2 [ 伸び伸びする ] 2.1 vs 2.1.1 cảm...
  • のびりつ

    Mục lục 1 [ 延び率 ] 1.1 / DIÊN XUẤT / 1.2 iK 1.2.1 Tốc độ tăng trưởng 2 [ 伸び率 ] 2.1 / THÂN XUẤT / 2.2 n 2.2.1 Tốc độ...
  • のびをする

    n vươn vai
  • のびやか

    [ 伸びやか ] adj-na cảm thấy thoải mái/thong dong
  • のびる

    Mục lục 1 [ 延びる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 diễn 1.2 v1, vi 1.2.1 giãn ra/tăng lên/phát triển lên/kéo dài 2 [ 伸びる ] 2.1 adj-na 2.1.1...
  • のびる(めんが)

    [ のびる(麺が) ] n nở
  • のびる(麺が)

    [ のびる(めんが) ] n nở
  • のぶとい

    Mục lục 1 [ 野太い ] 1.1 / DÃ THÁI / 1.2 adj 1.2.1 khàn khàn (tiếng nói) [ 野太い ] / DÃ THÁI / adj khàn khàn (tiếng nói)
  • のぶどう

    Mục lục 1 [ 野葡萄 ] 1.1 / DÃ * * / 1.2 n 1.2.1 nho dại [ 野葡萄 ] / DÃ * * / n nho dại
  • のべ

    Mục lục 1 [ 野辺 ] 1.1 / DÃ BIÊN / 1.2 n 1.2.1 cánh đồng [ 野辺 ] / DÃ BIÊN / n cánh đồng
  • のべおくり

    Mục lục 1 [ 野辺送り ] 1.1 / DÃ BIÊN TỐNG / 1.2 n 1.2.1 Việc chôn cất [ 野辺送り ] / DÃ BIÊN TỐNG / n Việc chôn cất
  • のべつぼ

    Mục lục 1 [ 延べ坪 ] 1.1 n 1.1.1 tổng diện tích kiến trúc 2 [ 延坪 ] 2.1 / DIÊN BÌNH / 2.2 n 2.2.1 tổng diện tích sàn [ 延べ坪...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top