Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はいけいはんしゃりつ

Tin học

[ 背景反射率 ]

hệ số phản xạ nền [background reflectance]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はいけいがぞう

    Tin học [ 背景画像 ] hình ảnh tĩnh/ảnh nền [background image/static image]
  • はいけいしょく

    Kỹ thuật [ 背景色 ] màu nền [background color]
  • はいけいしょり

    Kỹ thuật [ 背景処理 ] sự xử lý nền [background processing]
  • はいけん

    Mục lục 1 [ 拝見 ] 1.1 n, hum, pol 1.1.1 xem/chiêm ngưỡng 2 [ 拝見する ] 2.1 vs 2.1.1 xem/chiêm ngưỡng [ 拝見 ] n, hum, pol xem/chiêm...
  • はいげき

    Mục lục 1 [ 排撃 ] 1.1 n 1.1.1 sự tố cáo/sự tố giác/sự lên án/sự phản đối 1.1.2 kịch sĩ 2 [ 排撃する ] 2.1 vs 2.1.1 tố...
  • はいあんする

    [ 廃案する ] v1 phá án
  • はいこう

    [ 廃坑 ] n mỏ bỏ hoang 都心の過疎化に伴い廃校になる小学校が増えている. :Sự di dân ra các thành phố lớn kéo...
  • はいご

    Mục lục 1 [ 廃語 ] 1.1 / PHẾ NGỮ / 1.2 n 1.2.1 Từ lỗi thời [ 廃語 ] / PHẾ NGỮ / n Từ lỗi thời これらの語は今では廃語になっている. :Những...
  • はいごうする

    Mục lục 1 [ 配合する ] 1.1 n 1.1.1 phối hợp 1.1.2 phối [ 配合する ] n phối hợp phối
  • はいいろ

    Mục lục 1 [ 灰色 ] 1.1 n 1.1.1 xám 1.1.2 màu xám [ 灰色 ] n xám màu xám
  • はいうけ

    Mục lục 1 [ 灰受け ] 1.1 / HÔI THỤ / 1.2 n 1.2.1 cái gạt tàn [ 灰受け ] / HÔI THỤ / n cái gạt tàn
  • はいかつりょう

    [ 肺活量 ] n sức chứa của phổi 肺活量測定法を用いて1秒量を測定する :Sử dụng phép đo dung tích phổi để đo...
  • はいかんゆそう

    Mục lục 1 [ 配管輸送 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường ống 2 Kinh tế 2.1 [ 配管輸送 ] 2.1.1 chuyên chở đường ống [pipeline...
  • はいせき

    Mục lục 1 [ 排斥 ] 1.1 n 1.1.1 sự bài xích 1.1.2 sự bài trừ/sự gạt bỏ/sự tẩy chay 2 [ 排斥する ] 2.1 vs 2.1.1 bài xích 2.1.2...
  • はいせきうんどう

    [ 排斥運動 ] n cuộc vận động tẩy chay 学長排斥運動が起こっている. :Đang diễn ra cuộc vận động biểu tình tẩy...
  • はいせきする

    [ 排斥する ] vs chèn ép
  • はいせつきかん

    Mục lục 1 [ 排泄器官 ] 1.1 / BÁI TIẾT KHÍ QUAN / 1.2 n 1.2.1 Cơ quan bài tiết [ 排泄器官 ] / BÁI TIẾT KHÍ QUAN / n Cơ quan bài...
  • はいせつぶつ

    Mục lục 1 [ 排泄物 ] 1.1 / BÁI TIẾT VẬT / 1.2 n 1.2.1 cứt [ 排泄物 ] / BÁI TIẾT VẬT / n cứt
  • はいせつする

    [ 排泄する ] vs bài tiết
  • はいせいみきさいぼう

    [ 胚性幹細胞 ] n Tế bào Trực hệ Phôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top