- Từ điển Nhật - Việt
はじさらし
Mục lục |
[ 恥さらし ]
adj-na
nhục nhã/hổ thẹn
- ~にとって恥さらしなことには :thật đáng xấu hổ vì vụ ~
- 一族の恥さらしになる。 :Tự cảm thấy nhục nhã, xấu hổ vì những việc làm sai trái ảnh hưởng thanh danh của cả gia đình
n
sự nhục nhã/sự hổ thẹn
- とんでもない恥さらし :Rất nhục nhã, xấu hổ/Cực kì nhục nhã, xấu hổ/Nhục nhã,xấu hổ chưa từng thấy/Nhục nhã, xấu hổ đến mức không thể tưởng tượng nổi
- 恥さらしな事をしでかす :làm những việc đáng xấu hổ/làm điều đáng hổ thẹn
[ 恥晒し ]
/ SỈ TẨY /
adj-na
ô nhục
n
sự ô nhục
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はじめ
Mục lục 1 [ 始め ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 lúc đầu/đầu tiên 2 [ 初め ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 ban đầu/lần đầu/khởi đầu [ 始め... -
はじめて
Mục lục 1 [ 初めて ] 1.1 n, adv 1.1.1 mới 1.1.2 lần đầu tiên [ 初めて ] n, adv mới 数日たって初めて私はその真相を知った.:Vài... -
はじめに
Mục lục 1 [ 始めに ] 1.1 exp 1.1.1 đầu tiên 2 [ 初めに ] 2.1 n, adv 2.1.1 thoạt tiên 2.1.2 lời nói đầu 2.1.3 bước vào 2.1.4... -
はじめね
Kinh tế [ 始め値 ] giá khởi điểm [starting price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はじめからおわりまで
[ 初めから終りまで ] n-adv, n-t từ đầu đến cuối -
はじめる
Mục lục 1 [ 始める ] 1.1 v1, vt 1.1.1 mở màn 1.1.2 bắt đầu/khởi đầu 1.2 n 1.2.1 mở đầu [ 始める ] v1, vt mở màn bắt đầu/khởi... -
はじめるとき
[ 始める時 ] v1, vt khi bắt đầu -
はじらう
[ 恥じらう ] v5u cảm thấy xấu hổ/ngượng ngùng 花も恥じらう麗しい乙女:cô gái có vẻ đẹp mà hoa cũng phải xấu hổ/... -
はじる
[ 恥じる ] v1 cảm thấy xấu hổ/ngượng ngùng 貧乏は恥ではない。貧乏を恥じることが恥なだけ。 :cái nghèo không... -
はしたない
Mục lục 1 [ 端たない ] 1.1 adj 1.1.1 xấu hổ 1.1.2 vô duyên/không ý tứ 1.1.3 tục tĩu [ 端たない ] adj xấu hổ 人の残したものを食べるなんてはしたない。:... -
はしばみのみ
[ ハシバミの実 ] n hạt dẻ -
はしばこ
Mục lục 1 [ 箸箱 ] 1.1 / * TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 hộp đũa [ 箸箱 ] / * TƯƠNG / n hộp đũa -
はしけ
Mục lục 1 [ 艀 ] 1.1 v1 1.1.1 đò 1.2 n 1.2.1 Xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ 艀 ] 2.1.1 xà lan [lighter] [ 艀 ] v1 đò n Xà lan 艀滞船料 :Phí... -
はしけきけん
Kinh tế [ 艀危険 ] rủi ro lõng hàng [lighterrage risk] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はしけきけんてんぽやっかん
Kinh tế [ 艀危険填補約款 ] điều khoản lõng hàng [lighterage clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はしけこう
Mục lục 1 [ 艀港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ 艀港 ] 2.1.1 cảng xà lan [lighter port] [ 艀港 ] n cảng xà lan Kinh tế... -
はしけわたし
Mục lục 1 [ 艀渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao vào xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ 艀渡し ] 2.1.1 giao vào xà lan [free into barge] 2.2 [ 艀渡し ] 2.2.1... -
はしけやっかん
Kinh tế [ 艀約款 ] điều khoản lõng hàng [craft clause] Category : Bảo hiểm [保険] -
はしげた
Kỹ thuật [ 橋桁 ] rầm cầu [Bridge girder] -
はしこ
Mục lục 1 [ 梯子 ] 1.1 n 1.1.1 thang lầu 1.1.2 thang gác [ 梯子 ] n thang lầu thang gác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.