Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はじまり

[ 始まり ]

n

bắt đầu/cái bắt đầu/sự bắt đầu
必要とされる改革努力の始まり :Việc bắt đầu các nỗ lực cải tổ cần thiết
地球上の生命の始まり :Sự bắt đầu/khởi đầu của cuộc sống trên Trái Đất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はじまる

    [ 始まる ] v5r, vi bắt đầu/khởi đầu 梅雨はたいてい 6 月の半ば頃に始まる. : Mùa mưa bắt đầu vào khoảng giữa...
  • はじまるとき

    [ 始まる時 ] v5r, vi khi bắt đầu
  • はじしらず

    Mục lục 1 [ 恥知らず ] 1.1 adj-na 1.1.1 không biết xấu hổ 1.2 n 1.2.1 sự không biết xấu hổ [ 恥知らず ] adj-na không biết...
  • はじける

    Mục lục 1 n 1.1 nứt 2 n 2.1 nứt nẻ n nứt n nứt nẻ
  • はじさらし

    Mục lục 1 [ 恥さらし ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhục nhã/hổ thẹn 1.2 n 1.2.1 sự nhục nhã/sự hổ thẹn 2 [ 恥晒し ] 2.1 / SỈ TẨY...
  • はじめ

    Mục lục 1 [ 始め ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 lúc đầu/đầu tiên 2 [ 初め ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 ban đầu/lần đầu/khởi đầu [ 始め...
  • はじめて

    Mục lục 1 [ 初めて ] 1.1 n, adv 1.1.1 mới 1.1.2 lần đầu tiên [ 初めて ] n, adv mới 数日たって初めて私はその真相を知った.:Vài...
  • はじめに

    Mục lục 1 [ 始めに ] 1.1 exp 1.1.1 đầu tiên 2 [ 初めに ] 2.1 n, adv 2.1.1 thoạt tiên 2.1.2 lời nói đầu 2.1.3 bước vào 2.1.4...
  • はじめね

    Kinh tế [ 始め値 ] giá khởi điểm [starting price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はじめからおわりまで

    [ 初めから終りまで ] n-adv, n-t từ đầu đến cuối
  • はじめる

    Mục lục 1 [ 始める ] 1.1 v1, vt 1.1.1 mở màn 1.1.2 bắt đầu/khởi đầu 1.2 n 1.2.1 mở đầu [ 始める ] v1, vt mở màn bắt đầu/khởi...
  • はじめるとき

    [ 始める時 ] v1, vt khi bắt đầu
  • はじらう

    [ 恥じらう ] v5u cảm thấy xấu hổ/ngượng ngùng 花も恥じらう麗しい乙女:cô gái có vẻ đẹp mà hoa cũng phải xấu hổ/...
  • はじる

    [ 恥じる ] v1 cảm thấy xấu hổ/ngượng ngùng 貧乏は恥ではない。貧乏を恥じることが恥なだけ。 :cái nghèo không...
  • はしたない

    Mục lục 1 [ 端たない ] 1.1 adj 1.1.1 xấu hổ 1.1.2 vô duyên/không ý tứ 1.1.3 tục tĩu [ 端たない ] adj xấu hổ 人の残したものを食べるなんてはしたない。:...
  • はしばみのみ

    [ ハシバミの実 ] n hạt dẻ
  • はしばこ

    Mục lục 1 [ 箸箱 ] 1.1 / * TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 hộp đũa [ 箸箱 ] / * TƯƠNG / n hộp đũa
  • はしけ

    Mục lục 1 [ 艀 ] 1.1 v1 1.1.1 đò 1.2 n 1.2.1 Xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ 艀 ] 2.1.1 xà lan [lighter] [ 艀 ] v1 đò n Xà lan 艀滞船料 :Phí...
  • はしけきけん

    Kinh tế [ 艀危険 ] rủi ro lõng hàng [lighterrage risk] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はしけきけんてんぽやっかん

    Kinh tế [ 艀危険填補約款 ] điều khoản lõng hàng [lighterage clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top