Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はぶちゃ

Mục lục

[ 波布茶 ]

/ BA BỐ TRÀ /

n

Chè lá keo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はぶらし

    [ 歯ブラシ ] n bàn chải đánh răng
  • はへん

    Mục lục 1 [ 破片 ] 1.1 n 1.1.1 mảnh vụn/mảnh vỡ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 破片 ] 2.1.1 mảnh vỡ [ 破片 ] n mảnh vụn/mảnh vỡ ひき逃げ現場に残された車の破片 :Các...
  • はま

    [ 浜 ] n bãi biển 浜へ出る:đi xuống bãi biển 浜をきれいにする :dọn sạch bãi biển
  • はまき

    [ 葉巻 ] n xì gà
  • はまぐり

    [ 蛤 ] n sò
  • はまだらか

    Mục lục 1 [ 羽斑蚊 ] 1.1 / VŨ BAN VĂN / 1.2 n 1.2.1 muỗi mang sốt rét [ 羽斑蚊 ] / VŨ BAN VĂN / n muỗi mang sốt rét 羽斑蚊はマラリア系状虫を媒介する:Muỗi...
  • はまべ

    [ 浜辺 ] n bãi biển/bờ biển 浜辺[ビーチ]を歩く[散歩する]のは開放感がある。 :Thật thư thái khi đi lang thang...
  • はまりこむ

    Mục lục 1 [ はまり込む ] 1.1 n 1.1.1 chôn chân 1.2 n 1.2.1 mắc kẹt [ はまり込む ] n chôn chân n mắc kẹt
  • はまり込む

    [ はまりこむ ] n chôn chân
  • はまる

    Mục lục 1 [ 嵌まる ] 1.1 v5r, oK 1.1.1 khớp với 1.1.2 bị lúng túng/bị kẹt cứng 1.1.3 bị chui vào bẫy (làm lợi cho người...
  • はみだす

    Mục lục 1 [ はみ出す ] 1.1 / XUẤT / 1.2 v5s 1.2.1 lòi ra/thò ra/nhô ra/ùa ra/lũ lượt kéo ra 2 [ 食み出す ] 2.1 v5s 2.1.1 thò ra/lòi...
  • はみでる

    Mục lục 1 [ はみ出る ] 1.1 v1 1.1.1 lòi ra/thò ra/nhô ra/ùa ra/lũ lượt kéo ra 2 [ 食み出る ] 2.1 v1 2.1.1 thò ra/lòi ra [ はみ出る...
  • はみがき

    Mục lục 1 [ 歯磨き ] 1.1 n 1.1.1 sự cà răng/sự chải răng/sự đánh răng 1.1.2 bột đánh răng/thuốc đánh răng [ 歯磨き ]...
  • はみ出す

    [ はみだす ] v5s lòi ra/thò ra/nhô ra/ùa ra/lũ lượt kéo ra
  • はみ出る

    [ はみでる ] v1 lòi ra/thò ra/nhô ra/ùa ra/lũ lượt kéo ra
  • はがき

    [ 葉書 ] n bưu thiếp
  • はがぬける

    [ 歯が抜ける ] exp bị rụng răng
  • はがね

    [ 鋼 ] n thép
  • はがねいろ

    Mục lục 1 [ 鋼色 ] 1.1 / CƯƠNG SẮC / 1.2 n 1.2.1 sắc xanh của thép [ 鋼色 ] / CƯƠNG SẮC / n sắc xanh của thép
  • はがいたい

    Mục lục 1 [ 歯が痛い ] 1.1 n 1.1.1 nhức răng 1.1.2 đau răng [ 歯が痛い ] n nhức răng đau răng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top