Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はみ出す

[ はみだす ]

v5s

lòi ra/thò ra/nhô ra/ùa ra/lũ lượt kéo ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はみ出る

    [ はみでる ] v1 lòi ra/thò ra/nhô ra/ùa ra/lũ lượt kéo ra
  • はがき

    [ 葉書 ] n bưu thiếp
  • はがぬける

    [ 歯が抜ける ] exp bị rụng răng
  • はがね

    [ 鋼 ] n thép
  • はがねいろ

    Mục lục 1 [ 鋼色 ] 1.1 / CƯƠNG SẮC / 1.2 n 1.2.1 sắc xanh của thép [ 鋼色 ] / CƯƠNG SẮC / n sắc xanh của thép
  • はがいたい

    Mục lục 1 [ 歯が痛い ] 1.1 n 1.1.1 nhức răng 1.1.2 đau răng [ 歯が痛い ] n nhức răng đau răng
  • はがす

    [ 剥がす ] v5s bóc ra/mở ra/làm bong ra 封筒の切手を剥がす: bóc tem trên bì thư
  • はがれ

    Kỹ thuật trầy/tróc [peeling] Explanation : Tên lỗi sơn.
  • はがゆい

    [ 歯痒い ] adj ruột gan như lửa đốt/đứng ngồi không yên/nôn nóng/sốt ruột あの人は優柔不断でほんとに歯がゆい. :Người...
  • はえ

    Mục lục 1 [ 栄え ] 1.1 / VINH / 1.2 n 1.2.1 sự phồn vinh 2 [ 蝿 ] 2.1 n 2.1.1 ruồi nhặng 2.1.2 ruồi [ 栄え ] / VINH / n sự phồn...
  • はえる

    Mục lục 1 [ 映える ] 1.1 v1 1.1.1 chiếu sáng lên/dễ nhìn/thấy đẹp 2 [ 栄える ] 2.1 v1 2.1.1 hưng 2.1.2 chiếu sáng lên/dễ nhìn/thấy...
  • はじ

    Mục lục 1 [ 恥 ] 1.1 n 1.1.1 sự xấu hổ 2 [ 把持 ] 2.1 n 2.1.1 sự nắm giữ 3 [ 把持する ] 3.1 vs 3.1.1 nắm giữ [ 恥 ] n sự...
  • はじき

    Kỹ thuật lõm mắt cá Category : sơn [塗装] Explanation : Tên lỗi sơn. 吹き付けた塗料が塗装面に上手く付着しないで、部分的にはじかれたようになり、班点状のへこみが生じるトラブル。<クレータリング>、<フィッシュアイ>などとも呼ばれる。塗装面にワックスやシリコン、水分油分など、塗料と相性の悪い成分があると生じる。吹き付け前の清掃を念入りに行なうのが解決方法になる。特にモールぎわやドアハンドル、パネルのすき間はワックス分が残りやすい。またシリコンの入ったワックス類や艶出し剤は工場で使わないようにするべきだ。注意したいのはモップやマット類で、ハジキの急増に悩まされて、調べてみると事
  • はじきだす

    弾き出す Trào ra, chảy ra
  • はじく

    [ 弾く ] v5k búng 硬貨を弾く: Búng một đồng xu
  • はじね

    [ 始値 ] n, adv giá khởi điểm
  • はじまり

    [ 始まり ] n bắt đầu/cái bắt đầu/sự bắt đầu 必要とされる改革努力の始まり :Việc bắt đầu các nỗ lực cải...
  • はじまる

    [ 始まる ] v5r, vi bắt đầu/khởi đầu 梅雨はたいてい 6 月の半ば頃に始まる. : Mùa mưa bắt đầu vào khoảng giữa...
  • はじまるとき

    [ 始まる時 ] v5r, vi khi bắt đầu
  • はじしらず

    Mục lục 1 [ 恥知らず ] 1.1 adj-na 1.1.1 không biết xấu hổ 1.2 n 1.2.1 sự không biết xấu hổ [ 恥知らず ] adj-na không biết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top