- Từ điển Nhật - Việt
はまべ
[ 浜辺 ]
n
bãi biển/bờ biển
- 浜辺[ビーチ]を歩く[散歩する]のは開放感がある。 :Thật thư thái khi đi lang thang trên bãi biển.
- 浜辺の熱い砂から足を守る :bảo vệ bàn chân khỏi cái nóng của cát trên bãi biển
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はまりこむ
Mục lục 1 [ はまり込む ] 1.1 n 1.1.1 chôn chân 1.2 n 1.2.1 mắc kẹt [ はまり込む ] n chôn chân n mắc kẹt -
はまり込む
[ はまりこむ ] n chôn chân -
はまる
Mục lục 1 [ 嵌まる ] 1.1 v5r, oK 1.1.1 khớp với 1.1.2 bị lúng túng/bị kẹt cứng 1.1.3 bị chui vào bẫy (làm lợi cho người... -
はみだす
Mục lục 1 [ はみ出す ] 1.1 / XUẤT / 1.2 v5s 1.2.1 lòi ra/thò ra/nhô ra/ùa ra/lũ lượt kéo ra 2 [ 食み出す ] 2.1 v5s 2.1.1 thò ra/lòi... -
はみでる
Mục lục 1 [ はみ出る ] 1.1 v1 1.1.1 lòi ra/thò ra/nhô ra/ùa ra/lũ lượt kéo ra 2 [ 食み出る ] 2.1 v1 2.1.1 thò ra/lòi ra [ はみ出る... -
はみがき
Mục lục 1 [ 歯磨き ] 1.1 n 1.1.1 sự cà răng/sự chải răng/sự đánh răng 1.1.2 bột đánh răng/thuốc đánh răng [ 歯磨き ]... -
はみ出す
[ はみだす ] v5s lòi ra/thò ra/nhô ra/ùa ra/lũ lượt kéo ra -
はみ出る
[ はみでる ] v1 lòi ra/thò ra/nhô ra/ùa ra/lũ lượt kéo ra -
はがき
[ 葉書 ] n bưu thiếp -
はがぬける
[ 歯が抜ける ] exp bị rụng răng -
はがね
[ 鋼 ] n thép -
はがねいろ
Mục lục 1 [ 鋼色 ] 1.1 / CƯƠNG SẮC / 1.2 n 1.2.1 sắc xanh của thép [ 鋼色 ] / CƯƠNG SẮC / n sắc xanh của thép -
はがいたい
Mục lục 1 [ 歯が痛い ] 1.1 n 1.1.1 nhức răng 1.1.2 đau răng [ 歯が痛い ] n nhức răng đau răng -
はがす
[ 剥がす ] v5s bóc ra/mở ra/làm bong ra 封筒の切手を剥がす: bóc tem trên bì thư -
はがれ
Kỹ thuật trầy/tróc [peeling] Explanation : Tên lỗi sơn. -
はがゆい
[ 歯痒い ] adj ruột gan như lửa đốt/đứng ngồi không yên/nôn nóng/sốt ruột あの人は優柔不断でほんとに歯がゆい. :Người... -
はえ
Mục lục 1 [ 栄え ] 1.1 / VINH / 1.2 n 1.2.1 sự phồn vinh 2 [ 蝿 ] 2.1 n 2.1.1 ruồi nhặng 2.1.2 ruồi [ 栄え ] / VINH / n sự phồn... -
はえる
Mục lục 1 [ 映える ] 1.1 v1 1.1.1 chiếu sáng lên/dễ nhìn/thấy đẹp 2 [ 栄える ] 2.1 v1 2.1.1 hưng 2.1.2 chiếu sáng lên/dễ nhìn/thấy... -
はじ
Mục lục 1 [ 恥 ] 1.1 n 1.1.1 sự xấu hổ 2 [ 把持 ] 2.1 n 2.1.1 sự nắm giữ 3 [ 把持する ] 3.1 vs 3.1.1 nắm giữ [ 恥 ] n sự... -
はじき
Kỹ thuật lõm mắt cá Category : sơn [塗装] Explanation : Tên lỗi sơn. 吹き付けた塗料が塗装面に上手く付着しないで、部分的にはじかれたようになり、班点状のへこみが生じるトラブル。<クレータリング>、<フィッシュアイ>などとも呼ばれる。塗装面にワックスやシリコン、水分油分など、塗料と相性の悪い成分があると生じる。吹き付け前の清掃を念入りに行なうのが解決方法になる。特にモールぎわやドアハンドル、パネルのすき間はワックス分が残りやすい。またシリコンの入ったワックス類や艶出し剤は工場で使わないようにするべきだ。注意したいのはモップやマット類で、ハジキの急増に悩まされて、調べてみると事
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.