- Từ điển Nhật - Việt
はへん
Mục lục |
[ 破片 ]
n
mảnh vụn/mảnh vỡ
- ひき逃げ現場に残された車の破片 :Các mảnh vỡ của chiếc xe còn sót lại tại hiện trường vụ tai nạn đâm rồi bỏ chạy.
- 滑走路にあった破片がタイヤをずたずたに切り裂いた。 :Các mảnh vụn trên đường băng đã đâm rách lốp máy bay.
Kỹ thuật
[ 破片 ]
mảnh vỡ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はま
[ 浜 ] n bãi biển 浜へ出る:đi xuống bãi biển 浜をきれいにする :dọn sạch bãi biển -
はまき
[ 葉巻 ] n xì gà -
はまぐり
[ 蛤 ] n sò -
はまだらか
Mục lục 1 [ 羽斑蚊 ] 1.1 / VŨ BAN VĂN / 1.2 n 1.2.1 muỗi mang sốt rét [ 羽斑蚊 ] / VŨ BAN VĂN / n muỗi mang sốt rét 羽斑蚊はマラリア系状虫を媒介する:Muỗi... -
はまべ
[ 浜辺 ] n bãi biển/bờ biển 浜辺[ビーチ]を歩く[散歩する]のは開放感がある。 :Thật thư thái khi đi lang thang... -
はまりこむ
Mục lục 1 [ はまり込む ] 1.1 n 1.1.1 chôn chân 1.2 n 1.2.1 mắc kẹt [ はまり込む ] n chôn chân n mắc kẹt -
はまり込む
[ はまりこむ ] n chôn chân -
はまる
Mục lục 1 [ 嵌まる ] 1.1 v5r, oK 1.1.1 khớp với 1.1.2 bị lúng túng/bị kẹt cứng 1.1.3 bị chui vào bẫy (làm lợi cho người... -
はみだす
Mục lục 1 [ はみ出す ] 1.1 / XUẤT / 1.2 v5s 1.2.1 lòi ra/thò ra/nhô ra/ùa ra/lũ lượt kéo ra 2 [ 食み出す ] 2.1 v5s 2.1.1 thò ra/lòi... -
はみでる
Mục lục 1 [ はみ出る ] 1.1 v1 1.1.1 lòi ra/thò ra/nhô ra/ùa ra/lũ lượt kéo ra 2 [ 食み出る ] 2.1 v1 2.1.1 thò ra/lòi ra [ はみ出る... -
はみがき
Mục lục 1 [ 歯磨き ] 1.1 n 1.1.1 sự cà răng/sự chải răng/sự đánh răng 1.1.2 bột đánh răng/thuốc đánh răng [ 歯磨き ]... -
はみ出す
[ はみだす ] v5s lòi ra/thò ra/nhô ra/ùa ra/lũ lượt kéo ra -
はみ出る
[ はみでる ] v1 lòi ra/thò ra/nhô ra/ùa ra/lũ lượt kéo ra -
はがき
[ 葉書 ] n bưu thiếp -
はがぬける
[ 歯が抜ける ] exp bị rụng răng -
はがね
[ 鋼 ] n thép -
はがねいろ
Mục lục 1 [ 鋼色 ] 1.1 / CƯƠNG SẮC / 1.2 n 1.2.1 sắc xanh của thép [ 鋼色 ] / CƯƠNG SẮC / n sắc xanh của thép -
はがいたい
Mục lục 1 [ 歯が痛い ] 1.1 n 1.1.1 nhức răng 1.1.2 đau răng [ 歯が痛い ] n nhức răng đau răng -
はがす
[ 剥がす ] v5s bóc ra/mở ra/làm bong ra 封筒の切手を剥がす: bóc tem trên bì thư -
はがれ
Kỹ thuật trầy/tróc [peeling] Explanation : Tên lỗi sơn.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.