- Từ điển Nhật - Việt
はらい
Xem thêm các từ khác
-
はらいおとす
[ 払い落とす ] v5s gạt bỏ -
はらいた
Mục lục 1 [ 腹痛 ] 1.1 / PHÚC THỐNG / 1.2 n 1.2.1 sự đau bụng [ 腹痛 ] / PHÚC THỐNG / n sự đau bụng 罰金が課せられた日には、私はある友人を訪問しておりまして、そこで突然の腹痛におそわれました。 :Vào... -
はらいっぱい
Mục lục 1 [ 腹一杯 ] 1.1 adv 1.1.1 no căng bụng 1.1.2 hết tình/dốc hết ruột gan 1.2 n 1.2.1 sự no căng bụng 1.3 n 1.3.1 tất cả... -
はらいのこり
Kinh tế [ 払い残り ] trả tiền chậm [payment in arrear] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はらいこみしほんがく
Kinh tế [ 払込資本学 ] Vốn đầu tư thực hiện -
はらいこむ
Mục lục 1 [ 払い込む ] 1.1 n 1.1.1 giao nạp 1.1.2 đóng 1.2 v5m 1.2.1 giao nộp/giao tiền 1.3 v5m 1.3.1 nộp [ 払い込む ] n giao nạp... -
はらいすぎ
Kinh tế [ 払いすぎ ] trả thừa [overpayment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はらいもどし
Mục lục 1 [ 払い戻し ] 1.1 v5m 1.1.1 hoàn trả (tiền) 2 Kinh tế 2.1 [ 払い戻し ] 2.1.1 bớt giá [rebate] 2.2 [ 払い戻し ] 2.2.1... -
はらいもどす
[ 払い戻す ] v5s trả lại/hoàn trả/trả 代金を払い戻す: trả tiền hàng -
はらいもどる
[ 払い戻る ] v5s bớt giá -
はらう
Mục lục 1 [ 払う ] 1.1 v5s 1.1.1 trả tiền 1.1.2 trả 1.1.3 phủi đi/quét đi 1.1.4 lấy đi 1.1.5 biểu thị 1.1.6 bê/chuyển dời... -
はらさき
n mổ bụng -
はらす
Mục lục 1 [ 腫らす ] 1.1 n 1.1.1 phồng da 1.1.2 phồng 2 [ 晴らす ] 2.1 v5s 2.1.1 xua đuổi đi/làm tan đi/xua tan 2.1.2 làm khoẻ người... -
はらをおさえる
[ 腹をおさえる ] n ôm bụng -
はらをたてる
Mục lục 1 [ 腹を立てる ] 1.1 n 1.1.1 tức tối 1.1.2 tức bực 1.1.3 phát phiền 1.1.4 nóng mặt 1.1.5 nóng giận 1.1.6 hờn giận... -
はらん
Mục lục 1 [ 波乱 ] 1.1 n 1.1.1 sóng gió (rắc rối)/tranh chấp/rắc rối 1.1.2 cuộc sống chìm nổi/sự chìm nổi/sự lên voi xuống... -
はらんをおこす
[ 波乱を起こす ] n nổi loạn -
はらむ
Mục lục 1 [ 孕む ] 1.1 v5m 1.1.1 chứa đựng 1.1.2 căng phồng/no (cánh buồm) [ 孕む ] v5m chứa đựng 潜在的な危険性をはらむ:... -
はる
Mục lục 1 [ 春 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 xuân 1.1.2 mùa xuân 2 [ 張る ] 2.1 v5r 2.1.1 vênh vang/khoe khoang 2.1.2 căng 2.2 vt 2.2.1 căng cứng... -
はるのめかみ
[ 春の女神 ] n-adv, n-t chúa xuân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.