Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はんめん

Mục lục

[ 半面 ]

n

mặt nghiêng/nửa mặt/phiến diện

[ 反面 ]

n, n-adv

phản diện
mặt khác/mặt trái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はんめんに

    Mục lục 1 [ 反面に ] 1.1 / PHẢN DIỆN / 1.2 adv 1.2.1 Mặt khác [ 反面に ] / PHẢN DIỆN / adv Mặt khác
  • はんろ

    Mục lục 1 [ 販路 ] 1.1 n 1.1.1 thị trường tiêu thụ 2 Kinh tế 2.1 [ 販路 ] 2.1.1 các kênh bán hàng [marketing channel] [ 販路 ]...
  • はんろん

    Mục lục 1 [ 反論 ] 1.1 n 1.1.1 phản luận/sự bác bỏ 2 [ 反論する ] 2.1 vs 2.1.1 phản luận/bác bỏ 3 Kinh tế 3.1 [ 反論 ] 3.1.1...
  • はんろんする

    Mục lục 1 [ 反論する ] 1.1 vs 1.1.1 biện bác 1.1.2 bác bỏ [ 反論する ] vs biện bác bác bỏ (人の言った事)に反論する:...
  • はんれい

    Mục lục 1 [ 判例 ] 1.1 n 1.1.1 tiền lệ/án lệ 2 [ 範例 ] 2.1 n 2.1.1 ví dụ 3 [ 凡例 ] 3.1 n 3.1.1 lời chú giải/lời hướng dẫn...
  • はんよう

    Tin học [ 汎用 ] đa dụng/có nhiều công dụng/đa năng [general-purpose (a-no)]
  • はんようたい

    Tin học [ 汎用体 ] khối chung/khối tổng quát [generic unit]
  • はんようたいや

    Kỹ thuật [ 汎用タイヤ ] lốp đa năng
  • はんようき

    Mục lục 1 [ 汎用機 ] 1.1 / PHIẾM DỤNG CƠ / 1.2 n 1.2.1 Máy đa dụng [ 汎用機 ] / PHIẾM DỤNG CƠ / n Máy đa dụng
  • はんようてきしけんこうもく

    Tin học [ 汎用的試験項目 ] trường hợp kiểm tra tổng quát [generic test case]
  • はんようてきしけんこうもくぐん

    Tin học [ 汎用的試験項目群 ] bộ công cụ kiểm tra tổng quát [generic test suite]
  • はんようていぎ

    Tin học [ 汎用定義 ] định nghĩa tổng quát [generic definitions]
  • はんようにゅうしゅつりょくせいぎょそうち

    Tin học [ 汎用入出力制御装置 ] Khối điểu khiển vào ra chung [UIOC/Universal I-O Control unit]
  • はんようこうさくきかい

    Kỹ thuật [ はん用工作機械 ] máy công cụ phổ thông [general purpose machine tool]
  • はんようこんてな_

    [ 汎用コンテナ_ ] n công-ten-nơ vạn năng
  • はんようかいそうファイルモデル

    Tin học [ 汎用階層ファイルモデル ] mô hình phân cấp tổng quát [general hierarchical model]
  • はんようレジスタ

    Tin học [ 汎用レジスタ ] thanh ghi đa dụng/thanh ghi đa năng [general purpose register]
  • はんも

    [ 繁茂 ] n sự um tùm/sự rậm rạp
  • はんもと

    Mục lục 1 [ 版元 ] 1.1 / PHẢN NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Nhà xuất bản [ 版元 ] / PHẢN NGUYÊN / n Nhà xuất bản
  • はんもん

    Mục lục 1 [ 煩悶 ] 1.1 / PHIỀN MUỘN / 1.2 n 1.2.1 đau đớn [ 煩悶 ] / PHIỀN MUỘN / n đau đớn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top