- Từ điển Nhật - Việt
ばっそく
Mục lục |
[ 罰則 ]
n
qui tắc xử phạt
- 市長は売春婦を買う者たちへの罰則をより強化する運動をしている :Ngài thị trưởng đưa ra một chiến dịch xử mạnh tay đối với những kẻ mua dâm.
- 特許権侵害に対してより厳しい罰則を適用する :Áp dụng qui tắc xử phạt nghiêm khắc đối với những kẻ xâm phạm quyền sáng chế.
Kinh tế
[ 罰則 ]
điều khoản xử phạt/quy định xử phạt [penal provision]
- Explanation: 違法行為に対して、刑罰・過料を科することを定める法律の規定。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ばっちみだしぶんしょ
Tin học [ バッチ見出し文書 ] tài liệu có tiêu đề bó [batch-header document] -
ばっちしょり
Tin học [ バッチ処理 ] xử lý bó [batch processing] Explanation : Một chế độ thao tác của máy tính, trong đó các chỉ lệnh... -
ばっちり
adv một cách hoàn hảo/hoàn toàn thích đáng/một điều chắc chắn -
ばってきする
[ 抜擢する ] vs đề bạt -
ばっし
Mục lục 1 [ 抜糸 ] 1.1 / BẠT MỊCH / 1.2 n 1.2.1 sự gỡ chỉ/sự tháo chỉ 2 [ 抜歯 ] 2.1 n 2.1.1 nhổ răng 3 [ 抜歯 ] 3.1 / BẠT... -
ばっしする
Mục lục 1 [ 抜糸する ] 1.1 n 1.1.1 cắt chỉ 2 [ 抜歯する ] 2.1 n 2.1.1 nhổ răng [ 抜糸する ] n cắt chỉ [ 抜歯する ] n nhổ... -
ばっさい
[ 伐採 ] n việc chặt (cây) 原始林の伐採をはじめる: bắt đầu khai thác rừng nguyên thủy -
ばっかり
n chỉ có một/duy nhất -
ばっすい
Mục lục 1 [ 抜粋 ] 1.1 n 1.1.1 đoạn trích 2 [ 抜粋する ] 2.1 vs 2.1.1 trích đoạn 3 Tin học 3.1 [ 抜粋 ] 3.1.1 rút/trích [extract]... -
ばっすいけいさんしょ
Mục lục 1 [ 抜粋計算書 ] 1.1 vs 1.1.1 bản sao kê tài khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 抜粋計算書 ] 2.1.1 bản sao kê tài khoản [abstract... -
ばっ気装置
Kỹ thuật [ ばっきそうち ] thiết bị nạp khí/sục khí/làm tơi [aerater] -
ばっ気槽
Kỹ thuật [ ばっきそう ] bình thông khí/bình nạp khí [aeration tank] -
ばつぐん
Mục lục 1 [ 抜群 ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất chúng/sự siêu quần/sự bạt quần/ sự nổi bật/ sự đáng chú ý 1.2 adj-na 1.2.1 xuất... -
ばつぐんの
Kinh tế [ 抜群の ] vượt trội [outstanding] Category : Tài chính [財政] -
ばつりゅう
Mục lục 1 [ 末流 ] 1.1 / MẠT LƯU / 1.2 n 1.2.1 con cháu hậu duệ [ 末流 ] / MẠT LƯU / n con cháu hậu duệ -
ばつよう
Mục lục 1 [ 末葉 ] 1.1 / MẠT DIỆP / 1.2 n 1.2.1 thế hệ con cháu cuối cùng/ngày cuối cùng của thời đại [ 末葉 ] / MẠT DIỆP... -
ばていけい
Mục lục 1 [ 馬蹄形 ] 1.1 / MÃ * HÌNH / 1.2 n 1.2.1 hình móng ngựa [ 馬蹄形 ] / MÃ * HÌNH / n hình móng ngựa 馬蹄形磁石 :Nam... -
ばとうする
[ 罵倒する ] n đả -
ばとうメール
Tin học [ 罵倒メール ] thư khiêu khích [flame (e-)mail] -
ばなくさ
[ 花草 ] n cây cỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.