Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ばてる

v1

mệt phờ phạc/mệt mỏi

Xem thêm các từ khác

  • ばね

    sự co giãn/tính đàn hồi, lò xo, ruột gà, lò xo [spring], 発条ランセット :vòm co dãn.
  • ばしゃ

    xe ngựa
  • ばけん

    vé cá cược (đua ngựa), 馬券販売額から的中馬券の払戻金などを差し引いた残高 :lợi nhuận kiếm được sau khấu...
  • ばける

    biến hoá, làm hư/làm hỏng [to corrupt], キツネが女に~。: hồ li biến thành cô gái
  • ばげん

    từ ngữ để nhục mạ
  • ばい

    sự gấp đôi, gấp đôi, làm gấp đôi/làm tăng gấp đôi
  • ばいぞう

    sự tăng gấp đôi, bội tăng, tăng gấp đôi, 産量が倍増する: sản lượng tăng gấp đôi
  • ばいそく

    tốc độ (của ổ cds) [speed (of cd rom drives)]
  • ばいてん

    quầy bán hàng
  • ばいぼく

    nghề bói toán
  • ばいえん

    bồ hóng, khói và muội than/bồ hóng [smoke and soot], muội
  • ばいじん

    sự thiêu/sự nung [roasting]
  • ばいしゃく

    sự làm mai/sự làm mối/sự mai mối, làm mai/làm mối/mai mối
  • ばいしん

    hội thẩm, sự bồi thẩm [jury], 陪審員: hội thẩm viên, category : luật [法務], explanation : 国民の中から選ばれた一般の人々が、裁判の審理に参与する制度。日本では1923年(大正12)の陪審法で定められたが、十分な成果をみないまま43年(昭和18)に施行を停止され現在に至っている。,...
  • ばいかい

    môi giới/sự trung gian
  • ばいせき

    phụ tá, làm phụ tá
  • ばいよう

    nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng/sự nuôi cấy, bồi dưỡng/nuôi cấy/vun trồng
  • ばいやく

    hợp đồng bán hàng
  • ばか

    sai/thiệt/không lợi, ngu/ngốc, ngu xuẩn/hồ đồ, khó sử dụng, huyên thuyên/không có giá trị/không hợp lý, đáng coi thường/đáng...
  • ばかす

    làm mê hoặc/ hút hồn/ quyến rũ, 男は美しい娘に姿を変えた狐に化かされた: Đàn ông bị hồ ly đã biến thành gái đẹp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top