- Từ điển Nhật - Việt
ひがえり
[ 日帰り ]
n
hành trình trong ngày
- 今では大阪から東京まで日帰りができてしまう: Bây giờ, chỉ mất một ngày để đi từ Osaka đến Tokyo.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひがし
Mục lục 1 [ 東 ] 1.1 n 1.1.1 đông 2 [ 東 ] 2.1 / ĐÔNG / 2.2 n 2.2.1 Hướng Đông [ 東 ] n đông [ 東 ] / ĐÔNG / n Hướng Đông 東に向かって飛ぶ飛行機が頭上に見えてくるでしょう :Có... -
ひがしずむ
[ 日が沈む ] n tà dương -
ひがしぐち
Mục lục 1 [ 東口 ] 1.1 / ĐÔNG KHẨU / 1.2 n 1.2.1 cửa Đông/lối vào phía Đông [ 東口 ] / ĐÔNG KHẨU / n cửa Đông/lối vào... -
ひがしはんきゅう
Mục lục 1 [ 東半球 ] 1.1 / ĐÔNG BÁN CẦU / 1.2 n 1.2.1 Bán cầu Đông [ 東半球 ] / ĐÔNG BÁN CẦU / n Bán cầu Đông 東半球で :ở... -
ひがしみなみ
Mục lục 1 [ 東南 ] 1.1 / ĐÔNG NAM / 1.2 n 1.2.1 Đông Nam [ 東南 ] / ĐÔNG NAM / n Đông Nam 何人もの農家の男性が、東南アジア出身の女性と結婚している。 :nhiều... -
ひがしあじあきょうぎたいかいれんごう
[ 東アジア競技大会連合 ] n Hiệp hội trò chơi Đông á -
ひがしあじあけいざいかいぎ
[ 東アジア経済会議 ] n Cuộc họp kín Kinh tế á Âu -
ひがしあじあせんりゃくほうこく
[ 東アジア戦略報告 ] n Báo cáo Chiến lược Đông á -
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ
[ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議 ] n Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương -
ひがしかぜ
Mục lục 1 [ 東風 ] 1.1 / ĐÔNG PHONG / 1.2 n 1.2.1 Cơn gió đông/Đông phong [ 東風 ] / ĐÔNG PHONG / n Cơn gió đông/Đông phong 東風が吹くと人にも動物にも好ましくない。 :Khi... -
ひがしかいがん
Mục lục 1 [ 東海岸 ] 1.1 / ĐÔNG HẢI NGẠN / 1.2 n 1.2.1 bờ biển phía Đông [ 東海岸 ] / ĐÔNG HẢI NGẠN / n bờ biển phía... -
ひがしヨーロッパ
Mục lục 1 [ 東ヨーロッパ ] 1.1 / ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 Đông Âu [ 東ヨーロッパ ] / ĐÔNG / n Đông Âu 東ヨーロッパの人々は全体主義体制の残忍さにうんざりした :Người... -
ひがしアフリカ
Mục lục 1 [ 東アフリカ ] 1.1 / ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 Đông Phi [ 東アフリカ ] / ĐÔNG / n Đông Phi 東アフリカ海岸海流 :Bờ... -
ひがしアジア
[ 東アジア ] n Đông Á 東アジアの安全保障の維持のために米軍基地を抱える :Lập căn cứ địa của Mỹ để duy... -
ひがしインド
Mục lục 1 [ 東インド ] 1.1 / ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 đông Ấn [ 東インド ] / ĐÔNG / n đông Ấn 東インド貿易船 :Người Anh... -
ひがい
[ 被害 ] n thiệt hại -
ひがいしゃ
Mục lục 1 [ 被害者 ] 1.1 n 1.1.1 người bị hại 1.1.2 nạn nhân [ 被害者 ] n người bị hại nạn nhân -
ひがいもうそう
[ 被害妄想 ] n bị mắc chứng bệnh hoang tuởng -
ひがさ
[ 日傘 ] n cái dù/cái ô/cái lọng/ sự che chở 彼女は、顔に強い日射しが当たらないように日傘を差した :Cô ấy... -
ひぜめ
Mục lục 1 [ 火攻め ] 1.1 / HỎA CÔNG / 1.2 n 1.2.1 hỏa công [ 火攻め ] / HỎA CÔNG / n hỏa công
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.