Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ

[ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議 ]

n

Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひがしかぜ

    Mục lục 1 [ 東風 ] 1.1 / ĐÔNG PHONG / 1.2 n 1.2.1 Cơn gió đông/Đông phong [ 東風 ] / ĐÔNG PHONG / n Cơn gió đông/Đông phong 東風が吹くと人にも動物にも好ましくない。 :Khi...
  • ひがしかいがん

    Mục lục 1 [ 東海岸 ] 1.1 / ĐÔNG HẢI NGẠN / 1.2 n 1.2.1 bờ biển phía Đông [ 東海岸 ] / ĐÔNG HẢI NGẠN / n bờ biển phía...
  • ひがしヨーロッパ

    Mục lục 1 [ 東ヨーロッパ ] 1.1 / ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 Đông Âu [ 東ヨーロッパ ] / ĐÔNG / n Đông Âu 東ヨーロッパの人々は全体主義体制の残忍さにうんざりした :Người...
  • ひがしアフリカ

    Mục lục 1 [ 東アフリカ ] 1.1 / ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 Đông Phi [ 東アフリカ ] / ĐÔNG / n Đông Phi 東アフリカ海岸海流 :Bờ...
  • ひがしアジア

    [ 東アジア ] n Đông Á 東アジアの安全保障の維持のために米軍基地を抱える :Lập căn cứ địa của Mỹ để duy...
  • ひがしインド

    Mục lục 1 [ 東インド ] 1.1 / ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 đông Ấn [ 東インド ] / ĐÔNG / n đông Ấn 東インド貿易船 :Người Anh...
  • ひがい

    [ 被害 ] n thiệt hại
  • ひがいしゃ

    Mục lục 1 [ 被害者 ] 1.1 n 1.1.1 người bị hại 1.1.2 nạn nhân [ 被害者 ] n người bị hại nạn nhân
  • ひがいもうそう

    [ 被害妄想 ] n bị mắc chứng bệnh hoang tuởng
  • ひがさ

    [ 日傘 ] n cái dù/cái ô/cái lọng/ sự che chở 彼女は、顔に強い日射しが当たらないように日傘を差した :Cô ấy...
  • ひぜめ

    Mục lục 1 [ 火攻め ] 1.1 / HỎA CÔNG / 1.2 n 1.2.1 hỏa công [ 火攻め ] / HỎA CÔNG / n hỏa công
  • ひがわり

    Mục lục 1 [ 日替り ] 1.1 n 1.1.1 sự đổi theo ngày 2 [ 日替わり ] 2.1 n 2.1.1 sự đổi theo ngày [ 日替り ] n sự đổi theo ngày...
  • ひがもえる

    [ 火が燃える ] n, n-suf nhen lửa
  • ひがん

    Mục lục 1 [ 彼岸 ] 1.1 n 1.1.1 tuần xuân phân và thu phân 1.1.2 cõi bồng lai/niết bàn 1.1.3 bên kia bờ [ 彼岸 ] n tuần xuân phân...
  • ひがむ

    Mục lục 1 [ 僻む ] 1.1 v5m 1.1.1 trái tính/khó tính/trái tính trái nết 1.1.2 luôn thiên kiến [ 僻む ] v5m trái tính/khó tính/trái...
  • ひえばら

    Mục lục 1 [ 冷え腹 ] 1.1 / LÃNH PHÚC / 1.2 n 1.2.1 chứng lạnh bụng/bệnh ỉa chảy/bệnh tiêu chảy [ 冷え腹 ] / LÃNH PHÚC /...
  • ひえしょう

    Mục lục 1 [ 冷え性 ] 1.1 / LÃNH TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Tính nhạy cảm với lạnh [ 冷え性 ] / LÃNH TÍNH / n Tính nhạy cảm với lạnh
  • ひえこむ

    [ 冷え込む ] v5m lạnh/cảm thấy lạnh 朝はグッと冷え込むこともある。: buổi sáng có khi rất lạnh.
  • ひえいざん

    Mục lục 1 [ 比叡山 ] 1.1 / TỶ DUỆ SƠN / 1.2 n 1.2.1 Ngọn núi Hiei - Tỷ Duệ (ở Kyoto) [ 比叡山 ] / TỶ DUỆ SƠN / n Ngọn núi...
  • ひえいせい

    Mục lục 1 [ 非衛生 ] 1.1 / PHI VỆ SINH / 1.2 adj-na 1.2.1 Mất vệ sinh 1.3 n 1.3.1 sự mất vệ sinh [ 非衛生 ] / PHI VỆ SINH / adj-na...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top