Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひがしヨーロッパ

Mục lục

[ 東ヨーロッパ ]

/ ĐÔNG /

n

Đông Âu
東ヨーロッパの人々は全体主義体制の残忍さにうんざりした :Người Đông Âu đã phải chịu đựng sự tàn bạo của những chế độ độc tài
東ヨーロッパの戦争は悲惨な出来事だ :Cuộc chiến tranh ở Đông Âu là một sự kiện đẫm máu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひがしアフリカ

    Mục lục 1 [ 東アフリカ ] 1.1 / ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 Đông Phi [ 東アフリカ ] / ĐÔNG / n Đông Phi 東アフリカ海岸海流 :Bờ...
  • ひがしアジア

    [ 東アジア ] n Đông Á 東アジアの安全保障の維持のために米軍基地を抱える :Lập căn cứ địa của Mỹ để duy...
  • ひがしインド

    Mục lục 1 [ 東インド ] 1.1 / ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 đông Ấn [ 東インド ] / ĐÔNG / n đông Ấn 東インド貿易船 :Người Anh...
  • ひがい

    [ 被害 ] n thiệt hại
  • ひがいしゃ

    Mục lục 1 [ 被害者 ] 1.1 n 1.1.1 người bị hại 1.1.2 nạn nhân [ 被害者 ] n người bị hại nạn nhân
  • ひがいもうそう

    [ 被害妄想 ] n bị mắc chứng bệnh hoang tuởng
  • ひがさ

    [ 日傘 ] n cái dù/cái ô/cái lọng/ sự che chở 彼女は、顔に強い日射しが当たらないように日傘を差した :Cô ấy...
  • ひぜめ

    Mục lục 1 [ 火攻め ] 1.1 / HỎA CÔNG / 1.2 n 1.2.1 hỏa công [ 火攻め ] / HỎA CÔNG / n hỏa công
  • ひがわり

    Mục lục 1 [ 日替り ] 1.1 n 1.1.1 sự đổi theo ngày 2 [ 日替わり ] 2.1 n 2.1.1 sự đổi theo ngày [ 日替り ] n sự đổi theo ngày...
  • ひがもえる

    [ 火が燃える ] n, n-suf nhen lửa
  • ひがん

    Mục lục 1 [ 彼岸 ] 1.1 n 1.1.1 tuần xuân phân và thu phân 1.1.2 cõi bồng lai/niết bàn 1.1.3 bên kia bờ [ 彼岸 ] n tuần xuân phân...
  • ひがむ

    Mục lục 1 [ 僻む ] 1.1 v5m 1.1.1 trái tính/khó tính/trái tính trái nết 1.1.2 luôn thiên kiến [ 僻む ] v5m trái tính/khó tính/trái...
  • ひえばら

    Mục lục 1 [ 冷え腹 ] 1.1 / LÃNH PHÚC / 1.2 n 1.2.1 chứng lạnh bụng/bệnh ỉa chảy/bệnh tiêu chảy [ 冷え腹 ] / LÃNH PHÚC /...
  • ひえしょう

    Mục lục 1 [ 冷え性 ] 1.1 / LÃNH TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Tính nhạy cảm với lạnh [ 冷え性 ] / LÃNH TÍNH / n Tính nhạy cảm với lạnh
  • ひえこむ

    [ 冷え込む ] v5m lạnh/cảm thấy lạnh 朝はグッと冷え込むこともある。: buổi sáng có khi rất lạnh.
  • ひえいざん

    Mục lục 1 [ 比叡山 ] 1.1 / TỶ DUỆ SƠN / 1.2 n 1.2.1 Ngọn núi Hiei - Tỷ Duệ (ở Kyoto) [ 比叡山 ] / TỶ DUỆ SƠN / n Ngọn núi...
  • ひえいせい

    Mục lục 1 [ 非衛生 ] 1.1 / PHI VỆ SINH / 1.2 adj-na 1.2.1 Mất vệ sinh 1.3 n 1.3.1 sự mất vệ sinh [ 非衛生 ] / PHI VỆ SINH / adj-na...
  • ひえいすうじ

    Tin học [ 非英数字 ] ký tự không phải chữ cái hay chữ số [non-alphanumeric character]
  • ひえいりそしき

    Kinh tế [ 非営利組織 ] các tổ chức phi lợi nhuận [non-profit organization (NPO) (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ひえいりだんたい

    Mục lục 1 [ 非営利団体 ] 1.1 / PHI DOANH LỢI ĐOÀN THỂ / 1.2 n 1.2.1 Tổ chức phi lợi nhuận [ 非営利団体 ] / PHI DOANH LỢI...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top