- Từ điển Nhật - Việt
ひたすら
Mục lục |
[ 一向 ]
/ NHẤT HƯỚNG /
adj-na, adv, uk
Khẩn khoản/tha thiết/sốt sắng
[ 只管 ]
adj-na, adv, uk
hoàn toàn/chân thành/nghiêm chỉnh
- 彼は只管バイオテクノロジーの研究に専念した。: Anh ta tập trung hoàn toàn vào việc nghiên cứu công nghệ sinh học.
- 店員は只管謝罪するのみであった。: Người nhân viên cửa hàng cúi đầu tạ tội chân thành..
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
ひたディスパッチきこう
Tin học [ 排他ディスパッチ機構 ] EDG [EDG/Exclusive Dispatching Group Facility] -
ひたん
Mục lục 1 [ 悲嘆 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 bi sầu 1.2 n 1.2.1 buồn bã 1.3 n 1.3.1 điêu tàn 1.4 n 1.4.1 phiền 1.5 n 1.5.1 phiền muộn 1.6... -
ひたんする
Mục lục 1 [ 悲嘆する ] 1.1 n 1.1.1 ưu phiền 1.1.2 đớn đau [ 悲嘆する ] n ưu phiền đớn đau -
ひたる
Mục lục 1 [ 浸る ] 1.1 v5r 1.1.1 ngâm 1.1.2 bị thấm ướt/bị ngập nước/ ngập chìm [ 浸る ] v5r ngâm bị thấm ướt/bị ngập... -
ひたむき
adj-na đứng đắn/chuyên tâm/nghiêm chỉnh (thái độ) -
ひぎ
Mục lục 1 [ 秘技 ] 1.1 / BÍ KỸ / 1.2 n 1.2.1 Kỹ thuật bí mật [ 秘技 ] / BÍ KỸ / n Kỹ thuật bí mật -
ひぞく
Mục lục 1 [ 卑俗 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hạ lưu/tục tĩu/thô tục 1.2 n 1.2.1 sự hạ lưu/sự tục tĩu/sự thô tục 2 [ 卑属 ] 2.1 n... -
ひぞう
Mục lục 1 [ 脾臓 ] 1.1 / TỲ TẠNG / 1.2 n 1.2.1 Lách [ 脾臓 ] / TỲ TẠNG / n Lách 脾臓から出ている静脈を閉塞させる :Làm... -
ひぞうをちりょうする
[ 秘蔵を治療する ] n bổ tỳ -
ひぎょう
Mục lục 1 [ 罷業 ] 1.1 n 1.1.1 sự bãi công 1.1.2 đình công [ 罷業 ] n sự bãi công đình công
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
280 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemA Classroom
174 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemBirds
357 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?