- Từ điển Nhật - Việt
ひとり
Mục lục |
[ 一人 ]
/ NHẤT NHÂN /
n
một người
- その治療の最大限の(保険がでる)額は一人250ドルです :Tiền bảo hiểm lớn nhất cho trị liệu này là 250 USD/ người
- ~について大きな役割を果たした人々のうちの一人 :một trong số những người đóng vai trò to lớn về ~
[ 独り ]
n
một người
độc
adv
độc thân
- それじゃ私にどうしてほしいわけ?私独りであなたの子どもを育てろっていうの? :Nào bây giờ anh muốn tôi làm gì nào? Anh đang yêu cầu tôi nuôi con cho anh một mình sao?
adv
đơn độc
- 人は人生におけるすべてのことを独りでできるわけではない :Đơn độc thì không thể làm được tất cả mọi việc trong cuộc sống này.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひとりずまい
Mục lục 1 [ 独リ住まい ] 1.1 / ĐỘC TRÚ / 1.2 n 1.2.1 Sống một mình [ 独リ住まい ] / ĐỘC TRÚ / n Sống một mình -
ひとりぐらし
Mục lục 1 [ ひとり暮し ] 1.1 n 1.1.1 cuộc sống đơn độc/sống một mình/sống cô độc 2 [ 一人暮らし ] 2.1 n 2.1.1 sống... -
ひとりっこ
[ 一人っ子 ] n con một -
ひとりで
Mục lục 1 [ 一人で ] 1.1 n 1.1.1 một mình/tự mình 1.1.2 lủi thủi 2 [ 独りで ] 2.1 n 2.1.1 một mình/đơn độc [ 一人で ] n... -
ひとりでに
[ 独りでに ] adv tự nhiên このドアはひとりでに閉める: cửa tự đóng -
ひとりでいく
[ 一人で行く ] n đi một mình -
ひとりでやる
[ 一人でやる ] n làm một mình -
ひとりひとり
[ 一人一人 ] n-t từng người/mỗi người これから ~ 自己紹介してください。: Sau đây xin mời từng người một... -
ひとりぼっち
[ 独りぼっち ] n một người cô đơn 両親がこの世を去ったとき、彼は家族の思い出を独りぼっちで抱えていました。 :Khi... -
ひとりじめ
Mục lục 1 [ 一人占め ] 1.1 / NHẤT NHÂN CHIẾM / 1.2 n 1.2.1 Sự độc quyền 2 [ 独り占め ] 2.1 n 2.1.1 sự độc chiếm [ 一人占め... -
ひとりあたり
Mục lục 1 [ 一人当たり ] 1.1 n 1.1.1 đối với mỗi người/trên đầu người/bình quân đầu người 2 [ 一人当り ] 2.1 n 2.1.1... -
ひとりあたりしゅうにゅう
Kinh tế [ 一人当り収入 ] thu nhập theo đầu người [per capita income (SEG)] Category : Marketing [マーケティング] -
ひとりあたりGDP
[ 一人当たりGDP ] n thu nhập bình quân đầu người -
ひとりあそび
Mục lục 1 [ 一人遊び ] 1.1 / NHẤT NHÂN DU / 1.2 exp 1.2.1 Chơi một mình [ 一人遊び ] / NHẤT NHÂN DU / exp Chơi một mình -
ひとりあるき
Mục lục 1 [ ひとり歩き ] 1.1 n 1.1.1 sự đi một mình/sự tự đi 2 [ ひとり歩きする ] 2.1 vs 2.1.1 đi một mình/tự đi 3 [... -
ひとりご
Mục lục 1 [ 独り子 ] 1.1 / ĐỘC TỬ / 1.2 n 1.2.1 con một [ 独り子 ] / ĐỘC TỬ / n con một -
ひとりごと
[ 独り言 ] n việc nói một mình/sự độc thoại ルイーズは独り言を言って、図書館員に静かにするよう注意された :Louise... -
ひとりもの
Mục lục 1 [ 独り者 ] 1.1 / ĐỘC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người độc thân [ 独り者 ] / ĐỘC GIẢ / n người độc thân 好色な独り者は、結婚するとしっと深い夫になる。 :Độc... -
ひとりむすこ
Mục lục 1 [ 一人息子 ] 1.1 / NHẤT NHÂN TỨC TỬ / 1.2 n 1.2.1 người con trai duy nhất [ 一人息子 ] / NHẤT NHÂN TỨC TỬ / n... -
ひとりむすめ
Mục lục 1 [ 一人娘 ] 1.1 / NHẤT NHÂN NƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 người con gái duy nhất [ 一人娘 ] / NHẤT NHÂN NƯƠNG / n người con...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.