Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひんこうのわるい

[ 品行の悪い ]

n

nết xấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひんこうのよい

    [ 品行の良い ] n nết tốt
  • ひんこうほうせい

    Mục lục 1 [ 品行方正 ] 1.1 / PHẨM HÀNH PHƯƠNG CHÍNH / 1.2 n, adj-na 1.2.1 hành vi chính đáng/hành vi không thể chê trách [ 品行方正...
  • ひんこうほうせいなひと

    Mục lục 1 [ 品行方正な人 ] 1.1 / PHẨM HÀNH PHƯƠNG CHÍNH NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người có hành vi chính đáng [ 品行方正な人 ]...
  • ひんこん

    Mục lục 1 [ 貧困 ] 1.1 n 1.1.1 sự nghèo túng/sự nghèo nàn 1.1.2 nghèo khó 1.1.3 đói khó 1.1.4 bần hàn 1.1.5 bần cùng 1.2 adj-na...
  • ひんこんなとき

    [ 貧困な時 ] n hàn vi
  • ひんこんか

    Mục lục 1 [ 貧困化 ] 1.1 n 1.1.1 bần hóa 1.1.2 bần cùng hóa [ 貧困化 ] n bần hóa bần cùng hóa
  • ひんさくきかく

    [ 品作企画 ] n quy cách phẩm chất
  • ひんか

    Mục lục 1 [ 貧家 ] 1.1 / BẦN GIA / 1.2 n 1.2.1 nhà nghèo [ 貧家 ] / BẦN GIA / n nhà nghèo 貧家に生まれる :sinh ra trong gia...
  • ひんかく

    Mục lục 1 [ 品格 ] 1.1 / PHẨM CÁCH / 1.2 n 1.2.1 Phẩm giá/chân giá trị 2 [ 賓格 ] 2.1 / TÂN CÁCH / 2.2 n 2.2.1 tân cách 3 [ 賓客...
  • ひんかん

    Mục lục 1 [ 貧寒 ] 1.1 / BẦN HÀN / 1.2 n 1.2.1 Cảnh thiếu thốn/cảnh nghèo túng/cảnh cơ cực/sự bần hàn 1.3 adj-na 1.3.1 thiếu...
  • ひんせき

    Mục lục 1 [ 擯斥 ] 1.1 / TẤN XÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự tẩy chay 2 [ 擯斥する ] 2.1 / TẤN XÍCH / 2.2 vs 2.2.1 tẩy chay [ 擯斥 ] / TẤN...
  • ひんせい

    Mục lục 1 [ 品性 ] 1.1 / PHẨM TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Đặc tính/ tính cách 1.3 n 1.3.1 nết 1.4 n 1.4.1 tính hạnh 1.5 n 1.5.1 tư cách 2...
  • ひんすう

    Mục lục 1 [ 頻数 ] 1.1 / TẦN SỐ / 1.2 n 1.2.1 Tần số [ 頻数 ] / TẦN SỐ / n Tần số
  • ひんすればどんする

    Mục lục 1 [ 貧すれば鈍する ] 1.1 / BẦN ĐỘN / 1.2 exp 1.2.1 cái khó bó cái khôn [ 貧すれば鈍する ] / BẦN ĐỘN / exp cái...
  • ひんめい

    Mục lục 1 [ 品名 ] 1.1 n 1.1.1 tên vật phẩm/tên hàng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 品名 ] 2.1.1 tên sản phẩm [nomenclature, part name] [ 品名...
  • ひんもく

    Mục lục 1 [ 品目 ] 1.1 n 1.1.1 mặt hàng 1.1.2 bản kê 2 Kinh tế 2.1 [ 品目 ] 2.1.1 mặt hàng [item] [ 品目 ] n mặt hàng bản kê...
  • ひんもくひょう

    Mục lục 1 [ 品目表 ] 1.1 n 1.1.1 danh mục 2 Kinh tế 2.1 [ 品目表 ] 2.1.1 danh mục/danh bạ [nomenclature] [ 品目表 ] n danh mục Kinh...
  • ひんやりする

    vs cảm thấy mát mẻ
  • ひん死

    [ ひんし ] adj-no sắp chết/gần chết
  • ひや

    Mục lục 1 [ 火箭 ] 1.1 / HỎA * / 1.2 n 1.2.1 tên lửa 2 [ 火矢 ] 2.1 / HỎA THỈ / 2.2 n 2.2.1 tên lửa 3 [ 冷や ] 3.1 n 3.1.1 nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top