Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふくしゅう

Mục lục

[ 復習 ]

n

sự ôn tập

[ 復習する ]

vs

ôn tập
授業で学んだことを復習する :Ôn lại những gì đã học trên lớp
習ったことを復習する :Ôn lại những gì đã học

[ 復讐 ]

vs

báo oán
báo cừu

n

sự trả thù/hành động báo thù
復讐心 :Ý chí phục thù.
復讐の念に燃える:Sôi sục với ý định báo thù.

[ 復讐する ]

vs

trả thù/báo thù
殺された父の復讐をする:Báo thù cho người cha đã bị giết hại
きっと復讐をしてみせる.:Tao sẽ cho mày thấy sự phục thù của tao.

[ 復讎 ]

/ PHỤC THÙ /

n

sự báo thù

Xem thêm các từ khác

  • ふくしゅうする

    ôn lại, ôn, báo thù, ついに彼の残酷さに復しゅうした。: cuối cùng thì đã báo thù được sự tàn ác của hắn
  • ふくごう

    sự phức hợp/sự phức tạp, phức hợp, phức hợp, sự giải mã/sự giải đoán [decipherment (vs)/decoding], được nối/được...
  • ふくごうかんせい

    suất thuế hỗn hợp
  • ふくせい

    sự phục chế, phục chế, sự nhân bản/sự sao y [duplication (vs)], 酵素的複製 :việc phục chế có tính chất enzym, 細部にわたって見事に再現された複製 :phục...
  • ふぐ

    cá lóc, tàn phế, không đầy đủ
  • ふぐしゃ

    người tàn phế
  • ふぐり

    bìu dái/tinh hoàn, ふぐりは男性の生殖器の外部です:bìu là bộ phận sinh sản nằm ở phía ngoài của nam giới
  • ふそく

    bất trắc, thiểu, sự không đủ/sự không đầy đủ/sự thiếu thốn, khiếm khuyết, bất túc, không đủ/không đầy đủ/thiếu/thiếu...
  • ふそくひんりすと

    bản kê hàng thiếu
  • ふそう

    nhật bản/đất nước phù tang
  • ふだ

    thẻ/nhãn
  • ふだん

    không ngừng, bình thường/thông thường/thường thường/đều đặn/thường xuyên, 不断の努力: nỗ lực không ngừng
  • ふち

    mép/lề/ viền, tính không thể chữa được, khẩu phần, bể nước sâu/vực thẳm, 茶碗に縁をつける:gắn viền ở bát...
  • ふちょう

    vận đen, y tá trưởng, trụ sở của quận
  • ふっそ

    flo (f)
  • ふってん

    điểm sôi, điểm sôi [boiling point], 非常に低い温度で沸点に達する :sôi ở nhiệt độ rất thấp, 水は100度で沸点に到達する :nước...
  • ふっと

    một luồng hơi/một luồng không khí
  • ふっとう

    sắp sôi/sủi tăm, sự sôi sùng sục, sôi lên/sôi nổi/lên cao trào, sự sôi [boiling], 沸騰している液体: chất lỏng đang sủi...
  • ふっこ

    sự phục hưng/sự phục hồi, 産褥子宮復古不全 :sự phục hồi không trọn vẹn của tử cung sau khi sinh, 復古論 :thuyết...
  • ふつぎょう

    hửng sáng/lúc rạng đông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top