Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぶつてきしょうこ

Mục lục

[ 物的証拠 ]

/ VẬT ĐÍCH CHỨNG CỨ /

n

vật chứng
起訴をするための物的証拠の提出を求める :Yêu cầu đưa ra những vật chứng để khởi tố.
誰かの勝手な思いこみに基づかない物的証拠を我々に示す必要がある :Anh cần chỉ ra cho chúng tôi thấy những vật chứng mà không dựa trên ý kiến của người khác.

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • ぶつぶつ

    Mục lục 1 [ 物々 ] 1.1 n 1.1.1 vật/ hàng hoá 1.1.2 sự phát ban 1.2 adv 1.2.1 làu bàu/lầm bầm 1.3 n 1.3.1 sự làu bàu/sự lầm bầm...
  • ぶつぶつこうかん

    [ 物々交換 ] n hình thức giao dịch hàng đổi hàng/hình thức hàng đổi hàng/phương thức hàng đổi hàng 物々交換で取引する:...
  • ぶつぶついう

    Mục lục 1 [ ぶつぶつ言う ] 1.1 n 1.1.1 làu bàu 1.1.2 lằm bằm [ ぶつぶつ言う ] n làu bàu lằm bằm
  • ぶつぶつ言う

    Mục lục 1 [ ぶつぶついう ] 1.1 n 1.1.1 làu bàu 1.1.2 lằm bằm [ ぶつぶついう ] n làu bàu lằm bằm
  • ぶつぼうする

    [ 熱望する ] n hoài bão
  • ぶつみょう

    Mục lục 1 [ 仏名 ] 1.1 / PHẬT DANH / 1.2 n 1.2.1 tên hiệu theo nhà Phật/Phật danh [ 仏名 ] / PHẬT DANH / n tên hiệu theo nhà Phật/Phật...
  • ぶつがく

    Mục lục 1 [ 仏学 ] 1.1 / PHẬT HỌC / 1.2 n 1.2.1 Phật học [ 仏学 ] / PHẬT HỌC / n Phật học
  • ぶつぜい

    Mục lục 1 [ 物税 ] 1.1 / VẬT THUẾ / 1.2 n 1.2.1 thuế hàng hóa và vật dụng sở hữu cá nhân [ 物税 ] / VẬT THUẾ / n thuế...
  • ぶつじょうたんぽ

    Kinh tế [ 物上担保 ] sự đảm bảo thực sự/sự thế chấp thực sự [property security (real security)]
  • ぶつしつせいかつ

    [ 物質生活 ] n đời sống vật chất
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top