Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほき

Tin học

[ 補記 ]

mục bổ sung [additional entry]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほきんしゃ

    [ 保菌者 ] n người mang mầm bệnh/vật mang mầm bệnh 保菌者の正確な推定値を得る :Có kết quả chuẩn đoán chính...
  • ほきょう

    Mục lục 1 [ 補強 ] 1.1 n 1.1.1 sự tăng cường/sự gia cố 1.1.2 bổ sung cho mạnh lên 2 [ 補強する ] 2.1 vs 2.1.1 tăng cường/gia...
  • ほきゅう

    [ 補給 ] n sự cho thêm/sự bổ sung 栄養補給: bổ sung dinh dưỡng
  • ほくおうしょこく

    [ 北欧諸国 ] n các nước Bắc Âu/các nước Scăngđivani
  • ほくとしちせい

    Mục lục 1 [ 北斗七星 ] 1.1 n 1.1.1 bảy ngôi sao ở phía bắc/Đại Hùng Tinh/chòm Đại Hùng Tinh 1.1.2 bắc đẩu [ 北斗七星...
  • ほくとう

    Mục lục 1 [ 北東 ] 1.1 / BẮC ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 đông bắc [ 北東 ] / BẮC ĐÔNG / n đông bắc 北東の風が吹けば3日間は雨が降らず南風が戻るまでに8日かかるだろう。 :Nếu...
  • ほくとせい

    Mục lục 1 [ 北斗星 ] 1.1 n 1.1.1 sao bắc đẩu 1.1.2 bảy ngôi sao ở phía bắc/Đại Hùng Tinh/chòm Đại Hùng Tinh [ 北斗星 ]...
  • ほくぶ

    Mục lục 1 [ 北部 ] 1.1 n 1.1.1 phía bắc/Bắc bộ 1.1.2 miền bắc [ 北部 ] n phía bắc/Bắc bộ 大阪府北部から京都にかけて暴風警報が引き続き発令されている :Cảnh...
  • ほくほくとう

    [ 北北東 ] n đông bắc bắc 北北東への :Tiến đến Đông Bắc Bắc 北北東へ向かう :Hướng đến phía Đông Bắc...
  • ほくふう

    [ 北風 ] n bắc phong
  • ほくい

    [ 北緯 ] n bắc vĩ tuyến
  • ほくせい

    [ 北西 ] n tây bắc 台風は北西に移動しています :Cơn bão đang di chuyển lên phía Tây Bắc.
  • ほくろ

    Mục lục 1 [ 黒子 ] 1.1 / HẮC TỬ / 1.2 n 1.2.1 nốt ruồi [ 黒子 ] / HẮC TỬ / n nốt ruồi 泣きぼくろ: nốt ruồi giọt lệ
  • ほそく

    Mục lục 1 [ 補足 ] 1.1 n 1.1.1 sự bổ túc/sự bổ sung 2 Tin học 2.1 [ 捕捉 ] 2.1.1 bắt/bắt giữ lại [capture] [ 補足 ] n sự...
  • ほそくへん

    Tin học [ 補足編 ] phần bổ trợ [auxiliary part]
  • ほそくじょうほう

    Kinh tế [ 補足情報 ] thông tin bổ sung về dòng tiền mặt [Supplemental disclosure of cash flow information (US)] Category : Tài chính...
  • ほそくある

    [ 補足ある ] n bổ
  • ほそくする

    Mục lục 1 [ 補足する ] 1.1 n 1.1.1 kèm cặp 1.1.2 bổ túc [ 補足する ] n kèm cặp bổ túc
  • ほそながい

    Mục lục 1 [ 細長い ] 1.1 n 1.1.1 thon 1.2 adj 1.2.1 thon dài 1.3 adj 1.3.1 thon thon [ 細長い ] n thon adj thon dài adj thon thon
  • ほそぼそはなす

    Mục lục 1 [ ほそぼそ話す ] 1.1 / THOẠI / 1.2 v5s 1.2.1 nói chậm rãi và khoan thai [ ほそぼそ話す ] / THOẠI / v5s nói chậm rãi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top