Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まきせん

Kỹ thuật

[ 巻き線 ]

dây cuộn [winding]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まきわく

    [ 巻き枠 ] n ống chỉ
  • まきをわる

    [ 薪を割る ] exp bửa củi
  • まきもどし

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 巻き戻し ] 1.1.1 Tua lại 2 Tin học 2.1 [ 巻き戻し ] 2.1.1 trả lùi/tua lại/quay lại từ đầu [rewinding...
  • まきもどす

    Tin học [ 巻き戻す ] trả lùi/tua lại/quay lại từ đầu [to rewind]
  • まきもの

    Mục lục 1 [ 巻物 ] 1.1 / QUYỂN VẬT / 1.2 n 1.2.1 văn kiện cuộn [ 巻物 ] / QUYỂN VẬT / n văn kiện cuộn
  • まき散らす

    Mục lục 1 [ まきちらす ] 1.1 n 1.1.1 vung 1.1.2 rơi rớt 1.1.3 lưa thưa 1.1.4 loáng thoáng 1.1.5 lả tả [ まきちらす ] n vung rơi...
  • まく

    Mục lục 1 [ 巻く ] 1.1 n 1.1.1 choàng 1.1.2 chít 1.1.3 bọc 1.1.4 bện 1.2 v5k 1.2.1 cuốn tròn 1.3 v5k 1.3.1 gói ghém 1.4 v5k 1.4.1 quấn...
  • まくがたキーボード

    Tin học [ 膜型キーボード ] bàn phím có màng che [membrane keyboard] Explanation : Một loại bàn phím phẳng không đắt tiền, có...
  • まくあつけい

    Kỹ thuật [ 膜厚計 ] máy đo dộ dày lớp phủ bề mặt [Thickness tester (non-destructive type)]
  • まくろーりんてんかい

    Kỹ thuật [ マクローリン展開 ] khai triển maclaurin [Maclaurin expansion] Category : toán học [数学]
  • まくろよびだし

    Tin học [ マクロ呼出し ] gọi vĩ lệnh [macro call]
  • まくわうり

    n dưa bở
  • まくをおろす

    [ 幕を下ろす ] n hạ màn
  • まくら

    Mục lục 1 [ 枕 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 gối đầu 1.1.2 gối 1.1.3 cái gối [ 枕 ] n, n-suf gối đầu gối cái gối
  • まくらかばー

    [ 枕カバー ] n, n-suf khăn gối
  • まくる

    [ 捲る ] v5r xắn lên/vấn lên/quấn lên 袖を~: xắn tay áo
  • まぐそ

    [ 馬糞 ] n cứt ngựa
  • まぐろ

    [ 鮪 ] n cá ngừ
  • まぐわ

    Mục lục 1 n 1.1 bồ cào 2 n 2.1 bừa 3 n 3.1 cào n bồ cào n bừa n cào
  • まぐれ

    Mục lục 1 [ 紛れ ] 1.1 / PHÂN / 1.2 n 1.2.1 sự may mắn/cơ may [ 紛れ ] / PHÂN / n sự may mắn/cơ may まったくまぐれです.:Tôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top