Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

むてき

[ 霧笛 ]

n

còi báo hiệu trong sương mù

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • むてきの

    [ 無敵の ] n, uk vô địch
  • むていでんでんげんそうち

    Tin học [ 無停電電源装置 ] nguồn cấp điện liên tục-UPS [Uninterruptible Power Supply/UPS] Explanation : Một bộ acquy có thể cung...
  • むていねいな

    [ 無丁寧な ] n, uk bất lịch sự
  • むていけいたんそ

    Kỹ thuật [ 無定形炭素 ] các bon vô định hình [morphous carbon]
  • むていけいぶっしつ

    Kỹ thuật [ 無定形物質 ] vật chất vô định hình [amorphous substance]
  • むていけん

    [ 無定見 ] n, uk vô nghĩa
  • むてんぽはんばい

    Kinh tế [ 無店舗販売 ] việc bán lẻ không thuộc cửa hàng [nonstore retailing (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • むでんかいきんめっき

    Kỹ thuật [ 無電解金めっき ] sự mạ vàng không điện giải [electroless gold plating]
  • むでんかいどうめっき

    Kỹ thuật [ 無電解銅めっき ] sự mạ đồng không điện giải [electroless copper plating]
  • むでんかいすずめっき

    Kỹ thuật [ 無電解すずめっき ] sự mạ thiếc không điện giải [electroless tin plating]
  • むでんかいニッケルめっき

    Kỹ thuật [ 無電解ニッケルめっき ] sự mạ nikel không điện giải [electroless nickel plating]
  • むでんかいめっき

    Kỹ thuật [ 無電解めっき ] sự mạ không điện giải [electroless plating] Explanation : 金属又は非金属表面に金属を化学的に還元析出させる方法。化学めっきともいう。
  • むとどけ

    [ 無届け ] n sự không báo trước
  • むとどけだんたい

    Kinh tế [ 無届団体 ] công ty không đăng ký [unicorporated association] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • むとんちゃくな

    Mục lục 1 [ 無頓着な ] 1.1 n 1.1.1 dửng dưng 1.1.2 đểnh đoảng [ 無頓着な ] n dửng dưng đểnh đoảng
  • むなぎ

    [ 棟木 ] n gỗ làm nóc nhà
  • むなしい

    [ 空しい ] adj trống rỗng/không có nội dung 日を~く過ごす: sống những ngày tháng trống rỗng
  • むなげ

    [ 胸毛 ] n lông ngực
  • むにゃむにゃ

    adv nói lẩm bẩm khó hiểu/nói trong khi ngủ
  • むにんしょ

    [ 無任所 ] n bộ không bộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top