- Từ điển Nhật - Việt
むらびと
[ 村人 ]
n
người trong làng
- 村人が地震の中を生き抜いたのはこれが初めてのことではない。 :Đây không phải là trận động đất đầu tiên mà dân làng sống sót qua được.
- その戦争は結果的に村人全員を強制退去させた :Cuộc chiến tranh ấy kết cục là đã buộc mọi người dân trong làng phải sơ tán.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
むらがる
Mục lục 1 [ 群がる ] 1.1 v5r 1.1.1 kết thành đàn/ tập hợp lạI 1.2 n 1.2.1 nhan nhản [ 群がる ] v5r kết thành đàn/ tập hợp... -
むらさき
Mục lục 1 [ 紫 ] 1.1 n 1.1.1 tím 1.1.2 tía 1.1.3 màu tím 1.2 n 1.2.1 tương/xì dầu (dùng cho món sushi) [ 紫 ] n tím tía màu tím プラムはたいてい、緑か、紫か、赤のいずれかの色をしている :Quả... -
むらさきいろ
Mục lục 1 [ 紫色 ] 1.1 n 1.1.1 màu tím 1.1.2 màu tía [ 紫色 ] n màu tím 灰青色から青紫色といった感じの色 :Màu xanh... -
むらさきいろになる
[ 紫色になる ] n thâm tím -
むらす
Mục lục 1 [ 蒸らす ] 1.1 v5s 1.1.1 hấp cách thủy 1.1.2 chưng bằng hơi [ 蒸らす ] v5s hấp cách thủy 飯を蒸らす: hấp cơm... -
むるい
[ 無類 ] n vô loại -
傀儡
[ かいらい ] n con rối/hình nộm/bù nhìn ~の手中にある傀儡: con rối trong tay ai 帝国主義者の傀儡: bù nhìn của chủ... -
傀儡政府
[ かいらいせいふ ] n Chính phủ bù nhìn 傀儡政府を樹立する: dựng lên chính phủ bù nhìn -
傀儡政権
[ はいらいせいけん ] n chính phủ bù nhìn -
む。。。
[ 無。。。 ] n vô -
備えあれば迷いなし
Kinh tế [ そなえあればまよいなし ] chuẩn bị sẵn sàng thì không va vấp/chuẩn bị sẵn sàng thì không lạc lối Category... -
備え付ける
[ そなえつける ] v1 lắp đặt/chuẩn bị sẵn/sẵn có 部屋に電話を備え付ける: trong phòng có sẵn điện thoại -
備える
Mục lục 1 [ そなえる ] 1.1 v1 1.1.1 sẵn có 1.1.2 lắp đặt/trang bị 1.1.3 chuẩn bị/phòng bị [ そなえる ] v1 sẵn có 才能を備える:... -
備忘録
[ びぼうろく ] n Sổ tay/bản ghi nhớ -
備わる
Mục lục 1 [ そなわる ] 1.1 v5r 1.1.1 tham gia (tổ chức nào đó) 1.1.2 có lắp/có đặt/sẵn có [ そなわる ] v5r tham gia (tổ... -
備砲
[ びほう ] n các loại vũ khí -
備荒
[ びこう ] n Sự chuẩn bị cho nạn đói -
備蓄
[ びちく ] n sự tích trữ -
備蓄する
[ びちくする ] n tích trữ -
備蓄米
[ びちくまい ] n gạo dự trữ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.