- Từ điển Nhật - Việt
めっきほう
Các từ tiếp theo
-
めっきあつ
Kỹ thuật [ めっき厚 ] độ dày lớp mạ [plating thickness] -
めっきする
[ 鍍金する ] n mạ -
めっきロット
Kỹ thuật lô mạ [plating lot] -
めっきり
adv rõ ràng/trông thấy/chợt nổi lên -
めっきようバー
Kỹ thuật [ めっき用バー ] thanh mạ [plating bar] -
めっき空孔
Kỹ thuật [ めっきくうこう ] lỗ mạ [plating void] -
めっき用バー
Kỹ thuật [ めっきようバー ] thanh mạ [plating bar] -
めっき法
Kỹ thuật [ めっきほう ] phương pháp mạ [gilding] -
めっせーじつうしんしすてむ
Tin học [ メッセージ通信システム ] hệ thống xử lý thông điệp [Message Handling System/MHS] -
めつぼう
Mục lục 1 [ 滅亡 ] 1.1 adv 1.1.1 diệt vong 1.2 n 1.2.1 sự diệt vong [ 滅亡 ] adv diệt vong n sự diệt vong
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
319 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemMap of the World
630 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemOutdoor Clothes
235 lượt xemFruit
278 lượt xemEveryday Clothes
1.359 lượt xemCommon Prepared Foods
207 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.