Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もくげきしゃ

[ 目撃者 ]

n

nhân chứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もくげきする

    [ 目撃する ] vs làm nhân chứng/chứng kiến/mục kích 彼女は事故を目撃した: cô ấy chứng kiến vụ tai nạn
  • もくさつ

    [ 黙殺 ] n sự không để ý tới/sự lờ đi/sự mặc kệ
  • もくさつする

    [ 黙殺する ] vs không để ý tới/lờ đi/mặc kệ/im lặng khinh rẻ
  • もくせい

    Mục lục 1 [ 木星 ] 1.1 n 1.1.1 mộc tinh 2 [ 木星 ] 2.1 / MỘC TINH / 2.2 n 2.2.1 sao mộc 3 [ 木製 ] 3.1 adj-no 3.1.1 làm từ gỗ/làm...
  • もくめ

    Kỹ thuật [ 木目 ] mắt gỗ [grain]
  • もくろく

    Mục lục 1 [ 目録 ] 1.1 v5t 1.1.1 bản lược khai 1.2 n 1.2.1 ca ta lô/danh sách 1.3 n 1.3.1 mục lục 2 Tin học 2.1 [ 目録 ] 2.1.1 danh...
  • もくれん

    [ 木蓮 ] n mộc lan
  • もくよう

    [ 木曜 ] n, n-adv thứ năm
  • もくようび

    Mục lục 1 [ 木曜日 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 thứ năm 1.1.2 ngày thứ năm [ 木曜日 ] n, n-adv thứ năm ngày thứ năm
  • もくやく

    Mục lục 1 [ 黙約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng mặc nhiên 2 Kinh tế 2.1 [ 黙約 ] 2.1.1 hợp đồng ngụ ý/hợp đồng mặc nhiên/thỏa...
  • もぐ

    [ 椀ぐ ] v5g hái/vặt
  • もぐさ

    [ 藻草 ] n thực vật thủy sinh
  • もぐもぐ

    adv lải nhải/ca cẩm/làu nhàu
  • もぐもぐいう

    [ もぐもぐ言う ] v5r bi bô
  • もぐもぐ言う

    [ もぐもぐいう ] v5r bi bô
  • もぐる

    Mục lục 1 [ 潜る ] 1.1 v5r 1.1.1 trải qua 1.1.2 nhảy lao đầu xuống (nước hoặc đất) [ 潜る ] v5r trải qua nhảy lao đầu xuống...
  • もだえる

    n buồn rầu
  • もだんなふく

    [ モダンな服 ] n quần áo hợp thời
  • もち

    Mục lục 1 [ 持ち ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 sự mang 1.1.2 sự duy trì 1.1.3 sự đảm nhiệm 1.1.4 sự chịu (phí tổn) 1.1.5 sự cầm nắm...
  • もちなおす

    Mục lục 1 [ 持ち直す ] 1.1 v5s 1.1.1 đổi tay xách/ chuyển biến tốt 2 [ 持直す ] 2.1 v5s 2.1.1 đổi tay xách 2.1.2 chuyển biến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top