Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もくざいちょうこく

[ 木材彫刻 ]

n

điêu khắc gỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もくざいせんようせん

    Mục lục 1 [ 木材船用船 ] 1.1 n 1.1.1 tàu chở gỗ 2 Kinh tế 2.1 [ 木材船用船 ] 2.1.1 tàu chở gỗ [timber carrier] [ 木材船用船...
  • もくざいようとりょう

    Kỹ thuật [ 木材用塗料 ] sơn để sơn gỗ [coating for wood] Category : sơn [塗装]
  • もくざいゆそうせん

    Mục lục 1 [ 木材輸送船 ] 1.1 n 1.1.1 tàu chở gỗ 2 Kinh tế 2.1 [ 木材輸送船 ] 2.1.1 tàu chở gỗ [timber carrier] [ 木材輸送船...
  • もくしたんぽ

    Mục lục 1 [ 黙示担保 ] 1.1 vs 1.1.1 bảo đảm ngụ ý 2 Kinh tế 2.1 [ 黙示担保 ] 2.1.1 bảo đảm ngụ ý [inplied warranty] [ 黙示担保...
  • もくしけいやく

    Kinh tế [ 黙示契約 ] hợp đồng ngụ ý [implied contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • もくしけんさ

    Kỹ thuật [ 目視検査 ] kiểm tra bằng mắt [visual inspection] Category : chất lượng [品質]
  • もくげき

    Mục lục 1 [ 目撃 ] 1.1 n 1.1.1 sự mục kích/sự chứng kiến 1.1.2 mục kích [ 目撃 ] n sự mục kích/sự chứng kiến mục kích
  • もくげきしゃ

    [ 目撃者 ] n nhân chứng
  • もくげきする

    [ 目撃する ] vs làm nhân chứng/chứng kiến/mục kích 彼女は事故を目撃した: cô ấy chứng kiến vụ tai nạn
  • もくさつ

    [ 黙殺 ] n sự không để ý tới/sự lờ đi/sự mặc kệ
  • もくさつする

    [ 黙殺する ] vs không để ý tới/lờ đi/mặc kệ/im lặng khinh rẻ
  • もくせい

    Mục lục 1 [ 木星 ] 1.1 n 1.1.1 mộc tinh 2 [ 木星 ] 2.1 / MỘC TINH / 2.2 n 2.2.1 sao mộc 3 [ 木製 ] 3.1 adj-no 3.1.1 làm từ gỗ/làm...
  • もくめ

    Kỹ thuật [ 木目 ] mắt gỗ [grain]
  • もくろく

    Mục lục 1 [ 目録 ] 1.1 v5t 1.1.1 bản lược khai 1.2 n 1.2.1 ca ta lô/danh sách 1.3 n 1.3.1 mục lục 2 Tin học 2.1 [ 目録 ] 2.1.1 danh...
  • もくれん

    [ 木蓮 ] n mộc lan
  • もくよう

    [ 木曜 ] n, n-adv thứ năm
  • もくようび

    Mục lục 1 [ 木曜日 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 thứ năm 1.1.2 ngày thứ năm [ 木曜日 ] n, n-adv thứ năm ngày thứ năm
  • もくやく

    Mục lục 1 [ 黙約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng mặc nhiên 2 Kinh tế 2.1 [ 黙約 ] 2.1.1 hợp đồng ngụ ý/hợp đồng mặc nhiên/thỏa...
  • もぐ

    [ 椀ぐ ] v5g hái/vặt
  • もぐさ

    [ 藻草 ] n thực vật thủy sinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top