Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もくひょうせってい

Kinh tế

[ 目標設定 ]

thiết lập mục tiêu/đặt mục tiêu [Goal Setting]
Explanation: 目標設定とは、経営環境の変化、トップ、上司の方針、他部門の期待を受けて、自分(部門)が達成すべき年度の重点目標を決めることをいう。目標を設定するプロセスは、売上げ、利益、数量予算の単なる分解ではなく、仕事の総点検と見直しをする機会にしなければならない。///目標設定のポイントは、(1)仕事環境の変化をつかむ、(2)トップ方針を確認する、(3)担当業務の今期重点を決める、がある。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もくひょうプログラム

    Tin học [ 目標プログラム ] chương trình đích [target program]
  • もくへん

    Mục lục 1 [ 木片 ] 1.1 n 1.1.1 mẩu gỗ/miếng gỗ vụn 1.1.2 mảnh gỗ/miếng gỗ 1.1.3 khối gỗ/súc gỗ [ 木片 ] n mẩu gỗ/miếng...
  • もくぜん

    [ 目前 ] n trước mắt 目前の出来事: việc trước mắt 死が彼の目前に追った: cái chết đang ở ngay trước mắt anh ta
  • もくじ

    Mục lục 1 [ 目次 ] 1.1 v5s 1.1.1 mục 1.2 n 1.2.1 mục lục 2 Tin học 2.1 [ 目次 ] 2.1.1 bảng mục lục [table of contents] [ 目次 ]...
  • もくじじょうけん

    [ 黙示条件 ] vs điều khoản ngụ ý
  • もくざい

    Mục lục 1 [ 木材 ] 1.1 n 1.1.1 vật liệu gỗ 1.1.2 mộc 1.1.3 gỗ cây 1.1.4 gỗ [ 木材 ] n vật liệu gỗ mộc gỗ cây gỗ
  • もくざいちょうこく

    [ 木材彫刻 ] n điêu khắc gỗ
  • もくざいせんようせん

    Mục lục 1 [ 木材船用船 ] 1.1 n 1.1.1 tàu chở gỗ 2 Kinh tế 2.1 [ 木材船用船 ] 2.1.1 tàu chở gỗ [timber carrier] [ 木材船用船...
  • もくざいようとりょう

    Kỹ thuật [ 木材用塗料 ] sơn để sơn gỗ [coating for wood] Category : sơn [塗装]
  • もくざいゆそうせん

    Mục lục 1 [ 木材輸送船 ] 1.1 n 1.1.1 tàu chở gỗ 2 Kinh tế 2.1 [ 木材輸送船 ] 2.1.1 tàu chở gỗ [timber carrier] [ 木材輸送船...
  • もくしたんぽ

    Mục lục 1 [ 黙示担保 ] 1.1 vs 1.1.1 bảo đảm ngụ ý 2 Kinh tế 2.1 [ 黙示担保 ] 2.1.1 bảo đảm ngụ ý [inplied warranty] [ 黙示担保...
  • もくしけいやく

    Kinh tế [ 黙示契約 ] hợp đồng ngụ ý [implied contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • もくしけんさ

    Kỹ thuật [ 目視検査 ] kiểm tra bằng mắt [visual inspection] Category : chất lượng [品質]
  • もくげき

    Mục lục 1 [ 目撃 ] 1.1 n 1.1.1 sự mục kích/sự chứng kiến 1.1.2 mục kích [ 目撃 ] n sự mục kích/sự chứng kiến mục kích
  • もくげきしゃ

    [ 目撃者 ] n nhân chứng
  • もくげきする

    [ 目撃する ] vs làm nhân chứng/chứng kiến/mục kích 彼女は事故を目撃した: cô ấy chứng kiến vụ tai nạn
  • もくさつ

    [ 黙殺 ] n sự không để ý tới/sự lờ đi/sự mặc kệ
  • もくさつする

    [ 黙殺する ] vs không để ý tới/lờ đi/mặc kệ/im lặng khinh rẻ
  • もくせい

    Mục lục 1 [ 木星 ] 1.1 n 1.1.1 mộc tinh 2 [ 木星 ] 2.1 / MỘC TINH / 2.2 n 2.2.1 sao mộc 3 [ 木製 ] 3.1 adj-no 3.1.1 làm từ gỗ/làm...
  • もくめ

    Kỹ thuật [ 木目 ] mắt gỗ [grain]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top