Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

もっともちかい

[ 最も近い ]

adv

gần nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • もっともらしい

    [ 尤もらしい ] adj có lý
  • もっぱら

    [ 専ら ] adv hầu hết/chủ yếu
  • もっこりする

    vs cương cứng/cương lên
  • もっか

    [ 目下 ] n-adv, n-t hiện tại/bây giờ 目下交渉中です: hiện tại đang trong quá trình đàm phán
  • もつ

    Mục lục 1 [ 持つ ] 1.1 v5t 1.1.1 xách 1.1.2 vác 1.1.3 mang 1.1.4 khiêng 1.1.5 duy trì 1.1.6 đảm nhiệm/có 1.1.7 chịu (phí tổn) 1.1.8...
  • もつれた

    n phiền phức
  • もつれさせる

    Mục lục 1 n 1.1 rũ rượi 2 n 2.1 xù n rũ rượi n xù
  • もつれる

    Mục lục 1 [ 縺れる ] 1.1 v1 1.1.1 rối tung/lộn xộn 1.2 n 1.2.1 phiền nhiễu 1.3 n 1.3.1 triền miên 1.4 n 1.4.1 xoắn [ 縺れる ]...
  • もてなし

    Mục lục 1 [ 持て成し ] 1.1 n 1.1.1 mời 1.1.2 đối đãi/ quan tâm 1.1.3 chiêu đãi/ tiếp đón [ 持て成し ] n mời 茶菓の持て成しを受ける:...
  • もてなす

    Mục lục 1 [ 持て成す ] 1.1 v5s 1.1.1 tiếp đãi 1.1.2 mời chiêu đãi 1.1.3 đối đãi [ 持て成す ] v5s tiếp đãi mời chiêu đãi...
  • もと

    Mục lục 1 [ 基 ] 1.1 n 1.1.1 cơ sở/nguồn gốc/căn nguyên/gốc ban đầu 2 [ 元 ] 2.1 n 2.1.1 nguyên bản/gốc/cơ sở/căn bản 2.1.2...
  • もとづく

    [ 基づく ] v5k dựa vào/căn cứ vào/do 規則に基づいて判断する: dựa vào quy tắc mà quyết định
  • もとどおりにする

    n phục nguyên
  • もとにもどる

    [ 元に戻る ] n, n-t lui lại
  • もとす

    [ 許す ] n tha lỗi
  • もとめる

    Mục lục 1 [ 求める ] 2 / CẦU / 2.1 n 2.1.1 nhờ 2.1.2 cấu xé 2.2 v1 2.2.1 tìm kiếm/yêu cầu/mong muốn [ 求める ] / CẦU / n nhờ...
  • もとめる(いけんを)

    [ 求める(意見を) ] v1 trưng cầu
  • もとより

    [ 元より ] adv từ đầu
  • もともと

    Mục lục 1 [ 元々 ] 1.1 adj-no, adv 1.1.1 vốn dĩ/nguyên là/vốn là 2 [ 本々 ] 2.1 adj-no, adv 2.1.1 vốn dĩ/nguyên là/vốn là [ 元々...
  • もどしぜい

    Kinh tế [ 戻し税 ] hoàn thuế (hải quan) [drawback] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top