- Từ điển Nhật - Việt
よ
Mục lục |
[ 世 ]
n
thế giới/xã hội/tuổi/thế hệ
[ 代 ]
n
thời đại/thế hệ
- うそとぼかしと言い逃れがこの国に代々引き継がれてきた :Dối trá, che đậy và bao biện được tiếp nối từ thế hệ này sang thế hệ khác ở đất nước này.
- 長い伝統の中で代々伝えられてきた :Được lưu truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong bề dày truyền thống lâu đời.
thế giới/xã hội
- 私の友達は代々の財産家の出身だが、とても堅実な人である :Bạn của mình xuất thân trong giới nhà giàu nhưng là người rất thực tế.
- 先祖代々格調の高い家柄の出である :Xuất thân trong một gia đình có dòng dõi lâu đời.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
よたく
Kinh tế [ 預託 ] gửi giữ [deposit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
よたくしょうしょ
Kinh tế [ 預託証書 ] giấy chứng gửi giữ [certificate of deposit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
よたくしょうけん
[ 預託証券 ] vs Biên lai tiền gửi -
よたくしょうめいしょ
Kinh tế [ 預託証明書 ] giấy chứng lưu kho [warehouse certificate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
よたくしょうめいしょくらにしょうけん
[ 預託証明書倉荷証券 ] vs giấy chứng nhận lưu kho -
よたか
adv cú muỗi -
よぎしゃ
[ 夜汽車 ] n xe lửa chạy ban đêm -
よぞら
[ 夜空 ] n bầu trời ban đêm 星のきらめく夜空: bầu trời đêm nhấp nhánh sao -
よき
Mục lục 1 [ 予期 ] 1.1 n 1.1.1 sự dự đoán trước 2 [ 予期する ] 2.1 vs 2.1.1 dự đoán trước [ 予期 ] n sự dự đoán trước... -
よきしないけっか
Tin học [ 予期しない結果 ] kết quả không mong muốn/kết quả không dự đoán được/kết quả bất ngờ/kết quả không ngờ... -
よきん
Mục lục 1 [ 預金 ] 1.1 n 1.1.1 tiền gửi 1.1.2 tiền dự trữ/khoản tiền gửi trong ngân hàng 1.1.3 tiền đặt cọc 2 [ 預金する... -
よきんぎんこう
Kinh tế [ 預金銀行 ] ngân hàng tiền gửi [bank of deposit/deposit bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
よきんざんだか
Mục lục 1 [ 預金残高 ] 1.1 vs 1.1.1 dư có tại ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 預金残高 ] 2.1.1 dư có tại ngân hàng [bank balance] [... -
よきんしゃ
Mục lục 1 [ 預金者 ] 1.1 vs 1.1.1 người gửi tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 預金者 ] 2.1.1 người gửi tiền [depositor] [ 預金者 ] vs người... -
よきんしょうしょ
Mục lục 1 [ 預金証書 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy chứng nhận gửi tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 預金証書 ] 2.1.1 giấy chứng gửi tiền [certificate... -
よきんうけいれしょ
Mục lục 1 [ 預金受入書 ] 1.1 vs 1.1.1 biên lai tiền gửi 2 Kinh tế 2.1 [ 預金受入書 ] 2.1.1 biên lai tiền gửi [deposit receipt]... -
よきんかんじょう
Kinh tế [ 預金勘定 ] tài khoản tiền gửi kỳ hạn [deposit account] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
よきんする
[ 預金する ] vs gửi -
よきんりし
Kinh tế [ 預金利子 ] Lãi tiền gửi Category : Tài chính -
よきんりょうしゅうしょ
Mục lục 1 [ 預金領収書 ] 1.1 vs 1.1.1 biên lai tiền gửi 2 Kinh tế 2.1 [ 預金領収書 ] 2.1.1 biên lai tiền gửi [deposit receipt]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.