Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

よぞら

[ 夜空 ]

n

bầu trời ban đêm
星のきらめく夜空: bầu trời đêm nhấp nhánh sao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • よき

    Mục lục 1 [ 予期 ] 1.1 n 1.1.1 sự dự đoán trước 2 [ 予期する ] 2.1 vs 2.1.1 dự đoán trước [ 予期 ] n sự dự đoán trước...
  • よきしないけっか

    Tin học [ 予期しない結果 ] kết quả không mong muốn/kết quả không dự đoán được/kết quả bất ngờ/kết quả không ngờ...
  • よきん

    Mục lục 1 [ 預金 ] 1.1 n 1.1.1 tiền gửi 1.1.2 tiền dự trữ/khoản tiền gửi trong ngân hàng 1.1.3 tiền đặt cọc 2 [ 預金する...
  • よきんぎんこう

    Kinh tế [ 預金銀行 ] ngân hàng tiền gửi [bank of deposit/deposit bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • よきんざんだか

    Mục lục 1 [ 預金残高 ] 1.1 vs 1.1.1 dư có tại ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 預金残高 ] 2.1.1 dư có tại ngân hàng [bank balance] [...
  • よきんしゃ

    Mục lục 1 [ 預金者 ] 1.1 vs 1.1.1 người gửi tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 預金者 ] 2.1.1 người gửi tiền [depositor] [ 預金者 ] vs người...
  • よきんしょうしょ

    Mục lục 1 [ 預金証書 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy chứng nhận gửi tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 預金証書 ] 2.1.1 giấy chứng gửi tiền [certificate...
  • よきんうけいれしょ

    Mục lục 1 [ 預金受入書 ] 1.1 vs 1.1.1 biên lai tiền gửi 2 Kinh tế 2.1 [ 預金受入書 ] 2.1.1 biên lai tiền gửi [deposit receipt]...
  • よきんかんじょう

    Kinh tế [ 預金勘定 ] tài khoản tiền gửi kỳ hạn [deposit account] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • よきんする

    [ 預金する ] vs gửi
  • よきんりし

    Kinh tế [ 預金利子 ] Lãi tiền gửi Category : Tài chính
  • よきんりょうしゅうしょ

    Mục lục 1 [ 預金領収書 ] 1.1 vs 1.1.1 biên lai tiền gửi 2 Kinh tế 2.1 [ 預金領収書 ] 2.1.1 biên lai tiền gửi [deposit receipt]...
  • よく

    Mục lục 1 [ 能く ] 1.1 adv 1.1.1 thường hay/thường xuyên/hơi một tý là 1.1.2 lại còn có thể/lại còn 1.1.3 kĩ/cẩn thận/đầy...
  • よくおぼえる

    [ よく覚える ] exp thuộc lòng
  • よくきれる

    [ よく切れる ] exp sắc (dao)
  • よくきれるこがたな

    [ よく切れる小刀 ] exp con dao sắc
  • よくそう

    [ 浴槽 ] n bể tắm
  • よくちょう

    [ 翌朝 ] n-adv, n-t sáng hôm sau
  • よくつうじている

    [ よく通じている ] exp am hiểu
  • よくねん

    [ 翌年 ] n-t năm sau/năm tiếp theo 日分の有給休暇を翌年に繰り越す :Chuyển ngày nghỉ phép còn lại sang năm tiếp theo....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top