Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

よか

[ 余暇 ]

n

thời gian rỗi/lúc rỗi rãi/lúc rảnh rỗi
余暇に金をもうける : kiếm tiền khi rảnh rỗi

Xem thêm các từ khác

  • サナダムシ

    sán xơ mít
  • サメ

    cá mập
  • サヤエンドウ

    đậu hà lan
  • サン

    hãng sun [sun (microsystems)], explanation : hãng sun microsystems, có trụ sở đặt tại mountain view, california, thành lập năm 1982 với...
  • サンバ

    samba/điệu nhảy samba, chương trình samba [samba], explanation : samba là bộ chương trình cung cấp các dịch vụ chia sẻ tài nguyên...
  • サンプ

    xi-téc [sump]
  • サッシ

    khung cửa kính, khung di động/khung nâng/khung cửa sổ [sash]
  • サビ

    điệp khúc
  • サツマイモ

    khoai lang
  • サド

    sự ác dâm/ác dâm
  • サドル

    cái yên ngựa/yên xe/vật có hình cái yên, bàn trượt/bàn dao [saddle], cái yên [saddle], đai đỡ [saddle], đế/mặt đế [saddle],...
  • サイ

    số pao, ghi chú: viết tắt của per square inch để diễn đạt áp suất trên một in-so vuông, lốp xe
  • サイト

    chỗ/vị trí để dùng làm gì đó, chỗ/trang [site]
  • サイド

    bên cạnh/cạnh
  • サイコロ

    con súc sắc
  • サイゴン

    sài gòn
  • サス

    trạm kèm đơn [single attachment station/sas], explanation : là một nốt fddi nối tới mạch vòng chủ chỉ thông qua một đầu nối...
  • もくしじょうけん

    điều khoản ngụ ý [implied conditions], category : ngoại thương [対外貿易]
  • もてる

    người có duyên, được hoan nghênh, có thể mang xách, có thể bảo quản, 女に持てる: được các cô gái ưa thích, この作家は皆に持てている:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top