Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

サンバ

Mục lục

n

samba/điệu nhảy samba

Tin học

chương trình Samba [Samba]
Explanation: Samba là bộ chương trình cung cấp các dịch vụ chia sẻ tài nguyên như SMB (Server Message Blocks) của Microsoft. SMB đầu tiên được phát triển cho môi trường hệ điều hành Microsoft và được sử dụng trong Windows 95, Windows 98 và Windows NT và OS/2. Samba cung cấp dịch vụ SMB tương thích môi trường UNIX, NetWare, OS/2 và VMS. Các nền UNIX chính gồm SunOS và Linux, nhưng các phiên bản khác của UNIX cũng được hỗ trợ. Samba được phát triển đầu tiên bởi Andrew Tridgell và được người sử dụng mở rộng. Mặc dù SMB được thiết kế để làm việc trên môi trường Microsoft Windows, Samba cũng có những đặc tính để người sử dụng các hệ điều hành khác dùng nó trong chế độ mà người ta quen thuộc, ví dụ người sử dụng UNIX có thể dùng giao diện giống như FTP để truy cập các tài nguyên SMB chung trên các server khác. Samba bao gồm NetBIOS name server, cung cấp dịch vụ đặt tên giúp người dùng duyệt các tài nguyên chia sẻ thông qua tên của chúng.

Xem thêm các từ khác

  • サンプ

    xi-téc [sump]
  • サッシ

    khung cửa kính, khung di động/khung nâng/khung cửa sổ [sash]
  • サビ

    điệp khúc
  • サツマイモ

    khoai lang
  • サド

    sự ác dâm/ác dâm
  • サドル

    cái yên ngựa/yên xe/vật có hình cái yên, bàn trượt/bàn dao [saddle], cái yên [saddle], đai đỡ [saddle], đế/mặt đế [saddle],...
  • サイ

    số pao, ghi chú: viết tắt của per square inch để diễn đạt áp suất trên một in-so vuông, lốp xe
  • サイト

    chỗ/vị trí để dùng làm gì đó, chỗ/trang [site]
  • サイド

    bên cạnh/cạnh
  • サイコロ

    con súc sắc
  • サイゴン

    sài gòn
  • サス

    trạm kèm đơn [single attachment station/sas], explanation : là một nốt fddi nối tới mạch vòng chủ chỉ thông qua một đầu nối...
  • もくしじょうけん

    điều khoản ngụ ý [implied conditions], category : ngoại thương [対外貿易]
  • もてる

    người có duyên, được hoan nghênh, có thể mang xách, có thể bảo quản, 女に持てる: được các cô gái ưa thích, この作家は皆に持てている:...
  • もどす

    vặn lùi lại/làm chậm lại, hoàn lại/trả lại/khôi phục lại, trở về/hoàn lại/trả lại [to return (vt)/to give back]
  • もの

    người/kẻ, vật, đồ vật, 学者: học giả, 若者: người trẻ, giới trẻ, 私の物は私の物。あなたの物も私の物。 :những...
  • もみ

    thóc lúa, thóc gạo, thóc
  • もし

    giả sử, もし雨が降ったら:giả sử trời mưa thì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top