Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

りゅうちじょう

Mục lục

[ 留置場 ]

n

nơi tạm giữ
nơi bắt giữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • りゅうちょう

    Mục lục 1 [ 流暢 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lưu loát/trôi chảy 1.2 n 1.2.1 sự lưu loát/sự trôi chảy [ 流暢 ] adj-na lưu loát/trôi chảy...
  • りゅうちょうによむ

    [ 流暢に読む ] n đọc xuôi
  • りゅうつう

    Mục lục 1 [ 流通 ] 1.1 n 1.1.1 thịnh hành 1.1.2 sự lưu thông 2 Kinh tế 2.1 [ 流通 ] 2.1.1 việc lưu thông [circulation (BUS)] [ 流通...
  • りゅうつうそうこ

    Kinh tế [ 流通倉庫 ] kho phân phối [Distribution Warehouse] Explanation : 商品を長期間保管する保管倉庫に対して、注文に応じて自由に出荷できる倉庫のこと。近年は流通倉庫の役割が増している。
  • りゅうつうふくほん

    Kinh tế [ 流通副本 ] bản lưu thông được, bản giao dịch được (thương phiếu, chứng từ) [negotiable copy] Category : Ngoại...
  • りゅうつうしじょう

    Kinh tế [ 流通市場 ] thị trường thứ cấp/thị trường lưu thông [secondary market] Category : Tài chính [財政]
  • りゅうつうけいろ

    Kinh tế [ 流通経路 ] các kênh phân phối [distribution channels (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • りゅうつうこすと

    Kinh tế [ 流通コスト ] Chi phí lưu thông
  • りゅうつうせい

    Kinh tế [ 流通性 ] tính lưu thông (thương phiếu) [negotiability] Category : Tín phiếu [手形]
  • りゅうつうせいてがた

    Kinh tế [ 流通性手形 ] thương phiếu lưu thông/thương phiếu giao dịch được [negotiable paper] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • りゅうつうせいしょうけん

    Mục lục 1 [ 流通性証券 ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 流通性証券 ] 2.1.1 chứng khoán lưu thông/chứng khoán...
  • りゅうつうする

    Mục lục 1 [ 流通する ] 1.1 n 1.1.1 lưu thông 1.1.2 lưu hành [ 流通する ] n lưu thông lưu hành
  • りゅうつうりょう

    Mục lục 1 [ 流通量 ] 1.1 n 1.1.1 mức lưu chuyển 2 Kinh tế 2.1 [ 流通量 ] 2.1.1 mức lưu chuyển [turnover] [ 流通量 ] n mức lưu...
  • りゅうつうよううつし

    Kinh tế [ 流通用写し ] bản lưu thông được, bản giao dịch được (thương phiếu, chứng từ) [negotiable copy] Category : Ngoại...
  • りゅうどうひりつ

    Kinh tế [ 流動比率 ] tỉ suất lưu động/tỉ suất khả năng thanh toán [current ratio (current liabilitiescurrent assets)] Category :...
  • りゅうどうふさい

    Kinh tế [ 流動負債 ] Nợ lưu động/nợ ngắn hạn [Current Liabilities (US)] Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation...
  • りゅうどうしほん

    [ 流動資本 ] n vốn lưu động
  • りゅうどうしさん

    Kinh tế [ 流動資産 ] tài sản lưu động/vốn lưu động [Current Assets (US)] Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation...
  • りゅうどうせい

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 流動性 ] 1.1.1 tính thanh khoản/tính lỏng [liquidity] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 流動性 ] 2.1.1 tính chảy [flowability]...
  • りゅうどうする

    [ 流動する ] n lưu động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top