- Từ điển Nhật - Việt
りゅうつうこすと
Xem thêm các từ khác
-
りゅうつうせい
Kinh tế [ 流通性 ] tính lưu thông (thương phiếu) [negotiability] Category : Tín phiếu [手形] -
りゅうつうせいてがた
Kinh tế [ 流通性手形 ] thương phiếu lưu thông/thương phiếu giao dịch được [negotiable paper] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りゅうつうせいしょうけん
Mục lục 1 [ 流通性証券 ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 流通性証券 ] 2.1.1 chứng khoán lưu thông/chứng khoán... -
りゅうつうする
Mục lục 1 [ 流通する ] 1.1 n 1.1.1 lưu thông 1.1.2 lưu hành [ 流通する ] n lưu thông lưu hành -
りゅうつうりょう
Mục lục 1 [ 流通量 ] 1.1 n 1.1.1 mức lưu chuyển 2 Kinh tế 2.1 [ 流通量 ] 2.1.1 mức lưu chuyển [turnover] [ 流通量 ] n mức lưu... -
りゅうつうよううつし
Kinh tế [ 流通用写し ] bản lưu thông được, bản giao dịch được (thương phiếu, chứng từ) [negotiable copy] Category : Ngoại... -
りゅうどうひりつ
Kinh tế [ 流動比率 ] tỉ suất lưu động/tỉ suất khả năng thanh toán [current ratio (current liabilitiescurrent assets)] Category :... -
りゅうどうふさい
Kinh tế [ 流動負債 ] Nợ lưu động/nợ ngắn hạn [Current Liabilities (US)] Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation... -
りゅうどうしほん
[ 流動資本 ] n vốn lưu động -
りゅうどうしさん
Kinh tế [ 流動資産 ] tài sản lưu động/vốn lưu động [Current Assets (US)] Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation... -
りゅうどうせい
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 流動性 ] 1.1.1 tính thanh khoản/tính lỏng [liquidity] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 流動性 ] 2.1.1 tính chảy [flowability]... -
りゅうどうする
[ 流動する ] n lưu động -
りゅうどうりつ
Kỹ thuật [ 流動率 ] tỷ lệ lưu động [fluidity] -
りゅうにゅうする
Mục lục 1 [ 流入する ] 1.1 n 1.1.1 trút vào 1.1.2 dột [ 流入する ] n trút vào dột -
りゅうねん
Mục lục 1 [ 留年 ] 1.1 n 1.1.1 sự lưu ban/sự đúp lớp 2 [ 留年する ] 2.1 vs 2.1.1 lưu ban/bị học đúp/ở lại lớp [ 留年... -
りゅうひょう
[ 流氷 ] n băng trôi/tảng băng trôi 流氷よけ :Tàu phá băng. 流氷塊 :Tảng băng trôi. -
りゅうほする
Kinh tế [ 留保する ] trì hoãn việc đưa ra quyết định/bảo lưu quyết định [hold off on making a decision] Category : Tài chính... -
りゅうがく
Mục lục 1 [ 留学 ] 1.1 n 1.1.1 sự lưu học/sự du học 1.1.2 du học 2 [ 留学する ] 2.1 vs 2.1.1 lưu học/du học [ 留学 ] n sự... -
りゅうがくせい
Mục lục 1 [ 留学生 ] 1.1 vs 1.1.1 du học sinh 1.2 n 1.2.1 lưu học sinh/học sinh du học [ 留学生 ] vs du học sinh n lưu học sinh/học... -
りゅうがん
Mục lục 1 [ 竜眼 ] 1.1 / LONG NHÃN / 1.2 n 1.2.1 nhãn [ 竜眼 ] / LONG NHÃN / n nhãn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.