- Từ điển Nhật - Việt
れんらく
Mục lục |
[ 連絡 ]
n
sự liên lạc/sự trao đổi thông tin
- 彼が大統領に選ばれた時、就任式の前に氏から私に連絡があった。 :Khi được bầu làm tổng thống, trước buổi lễ nhậm chức anh ta đã gọi cho tôi
[ 連絡する ]
vs
liên lạc
- できるだけ早く(人)に連絡する : liên lạc cho...càng nhanh càng tốt
Kinh tế
[ 連絡 ]
sự liên lạc/sự thông tin [Communication]
- Explanation: 情報を必要とする人に、即座に、こまめに、正しく伝達することを連絡という。連絡がよいということは、相手の仕事がうまくはかどるように援助していることになり、反対に連絡が悪いということは、相手の仕事の進行を妨げていることになる。まめに伝え合いたいものである。///連絡のコツは、ためずにその都度する、メモを活用する、待つばかりでなくこちらからも連絡する、ことがあげられる。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
れんらくえき
[ 連絡駅 ] n trạm liên lạc 鉄道連絡駅 :Trạm liên lạc đường sắt -
れんらくせつ
Tin học [ 連絡節 ] phiên liên kết [linkage section] -
れんらくせん
[ 連絡線 ] n đường dây liên lạc/tuyến liên lạc 戦闘機による背後連絡線の遮断 :Làm gián đoạn đường dây liên... -
れんるい
[ 連累 ] n liên luỵ -
よ
Mục lục 1 [ 世 ] 1.1 n 1.1.1 thế giới/xã hội/tuổi/thế hệ 2 [ 代 ] 2.1 n 2.1.1 thời đại/thế hệ 2.1.2 thế giới/xã hội... -
よたく
Kinh tế [ 預託 ] gửi giữ [deposit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
よたくしょうしょ
Kinh tế [ 預託証書 ] giấy chứng gửi giữ [certificate of deposit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
よたくしょうけん
[ 預託証券 ] vs Biên lai tiền gửi -
よたくしょうめいしょ
Kinh tế [ 預託証明書 ] giấy chứng lưu kho [warehouse certificate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
よたくしょうめいしょくらにしょうけん
[ 預託証明書倉荷証券 ] vs giấy chứng nhận lưu kho -
よたか
adv cú muỗi -
よぎしゃ
[ 夜汽車 ] n xe lửa chạy ban đêm -
よぞら
[ 夜空 ] n bầu trời ban đêm 星のきらめく夜空: bầu trời đêm nhấp nhánh sao -
よき
Mục lục 1 [ 予期 ] 1.1 n 1.1.1 sự dự đoán trước 2 [ 予期する ] 2.1 vs 2.1.1 dự đoán trước [ 予期 ] n sự dự đoán trước... -
よきしないけっか
Tin học [ 予期しない結果 ] kết quả không mong muốn/kết quả không dự đoán được/kết quả bất ngờ/kết quả không ngờ... -
よきん
Mục lục 1 [ 預金 ] 1.1 n 1.1.1 tiền gửi 1.1.2 tiền dự trữ/khoản tiền gửi trong ngân hàng 1.1.3 tiền đặt cọc 2 [ 預金する... -
よきんぎんこう
Kinh tế [ 預金銀行 ] ngân hàng tiền gửi [bank of deposit/deposit bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
よきんざんだか
Mục lục 1 [ 預金残高 ] 1.1 vs 1.1.1 dư có tại ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 預金残高 ] 2.1.1 dư có tại ngân hàng [bank balance] [... -
よきんしゃ
Mục lục 1 [ 預金者 ] 1.1 vs 1.1.1 người gửi tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 預金者 ] 2.1.1 người gửi tiền [depositor] [ 預金者 ] vs người... -
よきんしょうしょ
Mục lục 1 [ 預金証書 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy chứng nhận gửi tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 預金証書 ] 2.1.1 giấy chứng gửi tiền [certificate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.