Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アイサ

Tin học

kiến trúc các dịch vụ tích hợp/kiến trúc ISA [ISA (Industry Standard Architecture)]
Explanation: ISA được phác thảo trong IETF RFC 1633. Nó đề xuất việc mở rộng kiến trúc và giao thức của Internet để cung cấp các dịch vụ tích hợp hỗ trợ cho các ứng dụng thời gian thực trên mạng Internet. Các dịch vụ thời gian thực không làm việc tốt trên Internet do luôn bị trì hoãn và bị tổn thất vì tắc nghẽn. Hãy xem ở http://www.internic.net/rfc/rfc1633.txt.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アイサム

    Tin học phương pháp truy cập dữ liệu bằng chỉ mục [ISAM (indexed sequential access method)]
  • アイサラート

    Kỹ thuật báo động đóng băng [ice-alert]
  • アイサレーテッドシステム

    Kỹ thuật hệ thống cách điện/hệ thống cách nhiệt [isolated system]
  • アイサレータ

    Kỹ thuật vật cách nhiệt/vật cách điện [isolator]
  • アイサピ

    Tin học ISAPI [ISAPI (Internet Server Application Program Interface)] Explanation :  Microsoft社が提供している、Webサーバに機能を拡張するためのAPI。同社のWebサーバであるIISで利用できる。
  • アウムしんりきょう

    [ アウム真理教 ] n nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou 一連のオウム真理教事件: Một loạt sự kiện do nhóm tôn giáo Shinrikyou gây...
  • アウム真理教

    [ アウムしんりきょう ] n nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou 一連のオウム真理教事件: Một loạt sự kiện do nhóm tôn giáo Shinrikyou...
  • アウル

    n con cú/chim cú/cú mèo アウルは賢そうに見える動物だ: Cú là loài động vật khá thông minh その晩遅く、ネッドはフクロウの鳴き声を聞いた:...
  • アウト

    Mục lục 1 n 1.1 bị ra ngoài/bị loại 2 n 2.1 ngoài/phía ngoài/ra ngoài/hết n bị ra ngoài/bị loại n ngoài/phía ngoài/ra ngoài/hết...
  • アウトバーン

    Mục lục 1 n 1.1 đường cao tốc/đường ô tô/xa lộ 2 Kỹ thuật 2.1 xa lộ ở Đức [Autobahn] n đường cao tốc/đường ô tô/xa...
  • アウトバック

    n vùng rừng rú/vùng xa xôi hẻo lánh アウトバックにいる人は多い: Có nhiều người sống ở vùng rừng núi (vùng xa xôi...
  • アウトポケット

    n không có vốn/không có của/hết tiền
  • アウトライン

    Mục lục 1 n 1.1 nét phác thảo/đề cương/đặc điểm chính/nguyên tắc chung 2 Kỹ thuật 2.1 hình dáng bên ngoài [outline] n nét...
  • アウトラインユーティリティ

    Tin học trình tiện ích phác thảo [outline utility] Explanation : Trong một số chương trình xử lý từ đầy đủ chức năng, đây...
  • アウトラインプロセッサ

    Tin học trình xử lý phác thảo [outline processor]
  • アウトラインフォント

    Tin học font chữ viền [outline font] Explanation : Một loại phông chữ máy in hoặc màn hình, trong đó mỗi công thức toán học...
  • アウトリッガ

    Kỹ thuật thanh đỡ/giá đỡ một đầu [outrigger]
  • アウトリッガジャッキ

    Kỹ thuật con đội thanh đỡ/cái kích thanh đỡ [outrigger jack]
  • アウトリガー

    Kỹ thuật cần/rầm chìa/giá chìa [outrigger]
  • アウトレット

    Kỹ thuật lối thoát/lối ra/lỗ ra/chỗ thoát ra/cửa cống [outlet]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top