Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アウトライン

Mục lục

n

nét phác thảo/đề cương/đặc điểm chính/nguyên tắc chung
~の大まかなアウトラインが頭にある : Đề cương ghi nhớ ở trong đầu
特殊フォーマットでデジタルコード化した機械可読型アウトラインデータ: Dữ liệu phác thảo có thể đọc bằng máy đã được mã hóa theo định dạng đặc biệt

Kỹ thuật

hình dáng bên ngoài [outline]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アウトラインユーティリティ

    Tin học trình tiện ích phác thảo [outline utility] Explanation : Trong một số chương trình xử lý từ đầy đủ chức năng, đây...
  • アウトラインプロセッサ

    Tin học trình xử lý phác thảo [outline processor]
  • アウトラインフォント

    Tin học font chữ viền [outline font] Explanation : Một loại phông chữ máy in hoặc màn hình, trong đó mỗi công thức toán học...
  • アウトリッガ

    Kỹ thuật thanh đỡ/giá đỡ một đầu [outrigger]
  • アウトリッガジャッキ

    Kỹ thuật con đội thanh đỡ/cái kích thanh đỡ [outrigger jack]
  • アウトリガー

    Kỹ thuật cần/rầm chìa/giá chìa [outrigger]
  • アウトレット

    Kỹ thuật lối thoát/lối ra/lỗ ra/chỗ thoát ra/cửa cống [outlet]
  • アウトレットストア

    Kinh tế cửa hàng bán lẻ [Outlet Store] Category : ビジネス Explanation : 洋服、カバンなど主にブランド品を安売りする小売店のこと。元々アメリカでメーカーが、売れ残り品や規格外品を工場周辺で直接販売したことから始まった。こうした小売店を集めた施設をアウトレットモールと呼ばれる。わが国でも近年、郊外に大規模なアウトレットモールの開発が行われるようになった。
  • アウトロー

    n kẻ ngoài vòng pháp luật/xã hội đen
  • アウトボード

    Kỹ thuật có gắn máy ở ngoài [outboard]
  • アウトボクシング

    n quyền anh ngoại hạng 私の趣味はアウトボクシングを見ることだ: Sở thích của tôi là xem quyền anh ngoại hạng 父はテレビでアウトボクシングをよく見ている:...
  • アウトプレースメント

    Kinh tế hoạt động tái tổ chức cơ cấu [Out placement] Category : ビジネス Explanation : 再就職活動という意味である。近年企業におけるリストラが多く、適職につくためには個人の努力だけではなく、企業もその支援を行い、労働の流動化による企業構造の改革進めなければならない。その方法として能力開発と職業選択を一体とした再就職活動がとられている。
  • アウトプット

    Mục lục 1 n 1.1 sản lượng/công suất/đầu ra/hiệu suất 2 Kỹ thuật 2.1 lưu lượng/công suất/năng suất/đầu ra [output] n...
  • アウトプットポート

    Tin học cổng ra [output port]
  • アウトパフォーマンス

    Kinh tế việc tỷ suất thu lời của một mệnh giá làm nâng cao chỉ tiêu của thị trường [Outperformance] Category : 分析・指標...
  • アウトフィット

    Kỹ thuật đồ dùng/trang bị/máy móc [outfit]
  • アウトドライブ

    n lái xe quá tốc độ 私はアウトドライブをしたか警察に処罰された: Vì tôi lái xe quá tốc độ nên bị cảnh sát phạt
  • アウトドアゲーム

    n trò chơi ngoài trời
  • アウトドアショップ

    n cửa hiệu ngoài trời
  • アウトドアスポーツ

    n các môn thể thao ngoài trời 余暇にアウトドアスポーツを楽しむ : thích tham gia vào các môn thể thao ngoài trời khi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top