Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アイソトープ治療

[ アイソトープちりょう ]

n

phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị/trị liệu bằng chất đồng vị
治療(過程)に入る: trong quá trình điều trị
アレルギー(治療)に効く: có tác dụng chữa bệnh dị ứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アイゾット衝撃値

    Kỹ thuật [ あいぞっとしょうげきち ] giá trị ảnh hưởng Izod [Izod impact value]
  • アイゾット衝撃試験

    Kỹ thuật [ あいぞっとしょうげきしけん ] thử nghiệm ảnh hưởng Izod/thử nghiệm đo năng lượng hấp thụ khi đập bằng...
  • アイサ

    Tin học kiến trúc các dịch vụ tích hợp/kiến trúc ISA [ISA (Industry Standard Architecture)] Explanation : ISA được phác thảo trong...
  • アイサム

    Tin học phương pháp truy cập dữ liệu bằng chỉ mục [ISAM (indexed sequential access method)]
  • アイサラート

    Kỹ thuật báo động đóng băng [ice-alert]
  • アイサレーテッドシステム

    Kỹ thuật hệ thống cách điện/hệ thống cách nhiệt [isolated system]
  • アイサレータ

    Kỹ thuật vật cách nhiệt/vật cách điện [isolator]
  • アイサピ

    Tin học ISAPI [ISAPI (Internet Server Application Program Interface)] Explanation :  Microsoft社が提供している、Webサーバに機能を拡張するためのAPI。同社のWebサーバであるIISで利用できる。
  • アウムしんりきょう

    [ アウム真理教 ] n nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou 一連のオウム真理教事件: Một loạt sự kiện do nhóm tôn giáo Shinrikyou gây...
  • アウム真理教

    [ アウムしんりきょう ] n nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou 一連のオウム真理教事件: Một loạt sự kiện do nhóm tôn giáo Shinrikyou...
  • アウル

    n con cú/chim cú/cú mèo アウルは賢そうに見える動物だ: Cú là loài động vật khá thông minh その晩遅く、ネッドはフクロウの鳴き声を聞いた:...
  • アウト

    Mục lục 1 n 1.1 bị ra ngoài/bị loại 2 n 2.1 ngoài/phía ngoài/ra ngoài/hết n bị ra ngoài/bị loại n ngoài/phía ngoài/ra ngoài/hết...
  • アウトバーン

    Mục lục 1 n 1.1 đường cao tốc/đường ô tô/xa lộ 2 Kỹ thuật 2.1 xa lộ ở Đức [Autobahn] n đường cao tốc/đường ô tô/xa...
  • アウトバック

    n vùng rừng rú/vùng xa xôi hẻo lánh アウトバックにいる人は多い: Có nhiều người sống ở vùng rừng núi (vùng xa xôi...
  • アウトポケット

    n không có vốn/không có của/hết tiền
  • アウトライン

    Mục lục 1 n 1.1 nét phác thảo/đề cương/đặc điểm chính/nguyên tắc chung 2 Kỹ thuật 2.1 hình dáng bên ngoài [outline] n nét...
  • アウトラインユーティリティ

    Tin học trình tiện ích phác thảo [outline utility] Explanation : Trong một số chương trình xử lý từ đầy đủ chức năng, đây...
  • アウトラインプロセッサ

    Tin học trình xử lý phác thảo [outline processor]
  • アウトラインフォント

    Tin học font chữ viền [outline font] Explanation : Một loại phông chữ máy in hoặc màn hình, trong đó mỗi công thức toán học...
  • アウトリッガ

    Kỹ thuật thanh đỡ/giá đỡ một đầu [outrigger]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top