- Từ điển Nhật - Việt
アイソレーションシンドローム
Xem thêm các từ khác
-
アイソレータ
n người bị cô lập/vật bị cô lập/người bị cách ly/vật bị cách ly/thiết bị cách điện/vật cách điện/dụng cụ cách... -
アイソレーター
Mục lục 1 n 1.1 người bị cô lập/vật bị cô lập/người bị cách ly/vật bị cách ly/thiết bị cách điện/vật cách điện/dụng... -
アイソトープ
Mục lục 1 n 1.1 chất đồng vị 2 n 2.1 đồng vị n chất đồng vị 医療用アイソトープ: thuốc có chất đồng vị アイソトープ効果:... -
アイソトープちりょう
[ アイソトープ治療 ] n phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị/trị liệu bằng chất đồng vị 治療(過程)に入る:... -
アイソトープけんさ
[ アイソトープ検査 ] n sự kiểm tra chất đồng vị/kiểm tra chất đồng vị アイソトープ検査: luật kiểm tra chất đồng... -
アイソトープ検査
[ アイソトープけんさ ] n sự kiểm tra chất đồng vị/kiểm tra chất đồng vị アイソトープ検査: luật kiểm tra chất... -
アイソトープ治療
[ アイソトープちりょう ] n phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị/trị liệu bằng chất đồng vị 治療(過程)に入る:... -
アイゾット衝撃値
Kỹ thuật [ あいぞっとしょうげきち ] giá trị ảnh hưởng Izod [Izod impact value] -
アイゾット衝撃試験
Kỹ thuật [ あいぞっとしょうげきしけん ] thử nghiệm ảnh hưởng Izod/thử nghiệm đo năng lượng hấp thụ khi đập bằng... -
アイサ
Tin học kiến trúc các dịch vụ tích hợp/kiến trúc ISA [ISA (Industry Standard Architecture)] Explanation : ISA được phác thảo trong... -
アイサム
Tin học phương pháp truy cập dữ liệu bằng chỉ mục [ISAM (indexed sequential access method)] -
アイサラート
Kỹ thuật báo động đóng băng [ice-alert] -
アイサレーテッドシステム
Kỹ thuật hệ thống cách điện/hệ thống cách nhiệt [isolated system] -
アイサレータ
Kỹ thuật vật cách nhiệt/vật cách điện [isolator] -
アイサピ
Tin học ISAPI [ISAPI (Internet Server Application Program Interface)] Explanation : Microsoft社が提供している、Webサーバに機能を拡張するためのAPI。同社のWebサーバであるIISで利用できる。 -
アウムしんりきょう
[ アウム真理教 ] n nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou 一連のオウム真理教事件: Một loạt sự kiện do nhóm tôn giáo Shinrikyou gây... -
アウム真理教
[ アウムしんりきょう ] n nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou 一連のオウム真理教事件: Một loạt sự kiện do nhóm tôn giáo Shinrikyou... -
アウル
n con cú/chim cú/cú mèo アウルは賢そうに見える動物だ: Cú là loài động vật khá thông minh その晩遅く、ネッドはフクロウの鳴き声を聞いた:... -
アウト
Mục lục 1 n 1.1 bị ra ngoài/bị loại 2 n 2.1 ngoài/phía ngoài/ra ngoài/hết n bị ra ngoài/bị loại n ngoài/phía ngoài/ra ngoài/hết... -
アウトバーン
Mục lục 1 n 1.1 đường cao tốc/đường ô tô/xa lộ 2 Kỹ thuật 2.1 xa lộ ở Đức [Autobahn] n đường cao tốc/đường ô tô/xa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.